Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,185 hồ sơ tại Thái Nguyên x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Giang
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Thái Nguyên hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Thái Nguyên hơn 11 năm qua
Nhân Viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cầu Đường Bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Tìm Việc Làm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh - Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Cao Bằng
Hà Nam
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Và Hỗ Trợ Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Và Sau Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Phú Thọ
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Y Sĩ Hoặc Điều Dưỡng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bắc Cạn
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Tìm Việc Làm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Nam Định
Quảng Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Phú Thọ
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 11 năm qua
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 11 năm qua
Bán Hàng - Chăm Sóc Khách Hàng. Qc Kiểm Tra Chất Lượng Hàng Hóa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bình Dương
Hải Dương
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 26
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Bắc Cạn
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Giáo Viên, Giảng Viên, Chuyên Viên Tư Vấn, Tham Vấn, Giảng Dạy Kỹ Năng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Hải Phòng
Thái Bình
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật (Điện Tử)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 11 năm qua
Biên-Phiên Dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Quảng Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 11 năm qua
Giao Dịch Viên, Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Lạng Sơn
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 11 năm qua
Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhan Vien Ky Thuat
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hải Phòng
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
en Tim Viec Ban Quan Ao
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tài Chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Phú Thọ
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuât, Thiết Kế Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 11 năm qua
Giáo Viên Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Ninh Bình
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Trực Tổng Đài, Nhân Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Ninh Bình
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện-Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Thái Nguyên hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tài Chính - Kế Toán. Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
  1. 4
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13