Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
2 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu/ Ngân Hàng/ Kinh Doanh/ Nhà Hàng/ Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sữ xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng/phó phòng Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Thanh Hóa | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
en |
Structural Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Lập trình viên .net
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 500 - 750 USD |
Thanh Hóa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Kĩ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Toàn quốc
Thanh Hóa Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
3.5 |
KẾ TOÁN
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Phó / Trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Ninh Bình
Thanh Hóa Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
en |
System Management - Network, Camera, PBX management And SEO Online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Chi huy truong cong truong
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Viên / Hành Chính / Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 3,5 - 5,5 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
en |
English Interpreter-Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 350 - 450 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kiểm Ngân,Kế Toán,Thủ Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hưng Yên Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Viên / Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Mechanical engineer, mechanical supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Hà Nội
Thanh Hóa Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
6.5 |
Area Sale Manager North
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
3.9 |
Nhân viên Quan hệ y tế (nhóm ngành dinh dưỡng trẻ sơ sinh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Thanh Hóa | hơn 11 năm qua |
en |
trình dược viên ( medical representative)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua |
3.5 |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên kỹ thuật vận hành máy, bảo trì, bảo dưỡng nhà xưởng (Biết Tiếng Nhật)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Thanh Hóa | hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua |
5.1 |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Logistics - purchasing - supply chain - im-export
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua |
Đại diện bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí - Kỹ sư thiết kế - Kỹ sư dự án.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Thư ký - Hành chính/ Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Terrirtory Sales Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên ngân hàng, thống kê, xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
nhân viên hành chính văn phòng, nhân viên dự án, nhân viên chăm sóc khách hàng, nhân viên công tác xã hội.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật / Tư Vấn Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Hành chính Văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Phụ trách Hành chính, Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Phú Thọ |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính, nhân viên kinh doanh, nhân viên marketing- tổ chức sự kiện, chuyên viên tư vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên tư vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
3 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa Gia Lai |
hơn 11 năm qua | |
nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,5 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Xuất nhập khẩu, Nhân viên Vận tải - Giao nhận, Nhân viên kinh doanh, Kế toán, Trợ lý, Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 4.2 |
HSE Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua |
3.3 |
Giám Đốc Bán Hàng Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
16 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư An Toàn Lao Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Thanh Hóa | hơn 11 năm qua | |
en |
Kỹ Sư Xây Dựng - Tư Vấn Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua |
en |
Regulatory/ Medical Affair Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 600 - 800 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua |