Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quản lý chất lượng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
8 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Tiền Giang | hơn 3 năm qua | |
Thủ Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Tiền Giang |
hơn 4 năm qua | |
5.3 |
RETAIL MANAGER/ GIÁM ĐỐC TTTM/ GIAM ĐỐC SIÊU THỊ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Tiền Giang |
hơn 7 năm qua |
Nhan Vien Ke Toan,Hanh chinh van phong
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 10,0 tr.VND | Tiền Giang | hơn 9 năm qua | |
en 7.2 |
Nhân Viên Hành Chánh Nhân Sự, Thư Ký, Nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 9 năm qua |
Kế Toán Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Tiền Giang | hơn 9 năm qua | |
en 5.5 |
Secretary, Administrative Assistant/ Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 400 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Tiền Giang |
hơn 9 năm qua |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư viễn thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Tiền Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 206 - 309 USD | Tiền Giang | hơn 10 năm qua | |
Advertisement Designer
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 15
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
1 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 515 - 618 USD |
Bình Dương
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Programmer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Tiền Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 618 - 824 USD |
Tiền Giang
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Cu nhan Cong Nghe Lanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Tiền Giang Long An |
hơn 10 năm qua | |
Nhận viên giao dịch
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Tiền Giang | hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 206 - 309 USD |
Tiền Giang
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
1 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
Bến Tre
Tiền Giang Long An |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Tiền Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tư vấn bán hàng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tour Executive
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
4 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tourist Guide
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng |
An Giang
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
7 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bến Tre
Tiền Giang Long An |
hơn 10 năm qua |
en |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Salesman
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Tiền Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán trưởng, kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên - Kế toán kho - Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Bình Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư viễn thông,kỹ thuật phát thanh truyền hình
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Tiền Giang
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Repairing Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Tiền Giang
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Phước
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Consumer Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
An Giang
Bến Tre Tiền Giang |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tư vấn du học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Tiền Giang
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Tiền Giang
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |