Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Salesman
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
1 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
1 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
Bến Tre
Tiền Giang Long An |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Tiền Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Lâm Đồng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -35
|
10 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Tiền Giang
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | 103 - 206 USD |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Salesman
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Salesman
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Tiền Giang
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
11 năm | 2,0 - 10,0 tr.VND |
An Giang
Tiền Giang Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 2,0 - 7,0 tr.VND |
Bến Tre
Trà Vinh Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Tiền Giang | hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Tiền Giang
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Bến Tre
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Tiền Giang | hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua | |
en |
Sales Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
10 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Vĩnh Long
Cần Thơ Bến Tre |
hơn 11 năm qua | |
en |
Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre |
hơn 11 năm qua |
4.4 |
Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Vĩnh Long
Trà Vinh Bến Tre |
hơn 11 năm qua |
Sale Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang |
hơn 11 năm qua | |
3.9 |
Sale Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
12 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bến Tre |
hơn 11 năm qua |
en |
Rigional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
5 năm | 824 - 927 USD |
Bến Tre
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
ca truong, sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Tiền Giang |
hơn 11 năm qua | |
TRƯỞNG NHÓM SALES ADMIN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Vĩnh Long Bến Tre |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Nhóm / Sales Executive
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Sale - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Cần Thơ
Đồng Tháp Kiên Giang Tiền Giang Vĩnh Long |
hơn 11 năm qua | |
Purchasing / Sales / Import& Export / Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 11 năm qua | |
Sales Executive, Guest Care, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Tiền Giang |
hơn 11 năm qua | |
en |
Sales Admin/ Customer Service/ Purchasing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang |
hơn 11 năm qua |
Giám sát sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 11 năm qua | |
Sales Manager/ Sales Executive (Chemical Fertilizer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua | |
Sale / Kế Toán / Thư Ký / Lễ Tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang |
hơn 11 năm qua | |
en |
Sale Admin, Project Assistant, Booker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bến Tre |
hơn 11 năm qua |
Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
1 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 11 năm qua | |
en |
Officer, Translator, Assistant, Engineer, Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang |
hơn 11 năm qua |
Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Bình Dương |
hơn 11 năm qua |