Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhân Viên IT (Tiển Giang, Long An)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 800 - 1,000 USD |
Tiền Giang
Long An |
hơn 12 năm qua | |
| 3.1 |
Kế toán, kinh doanh, marketting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Bình Dương
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Ke toan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Tiền Giang
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên kỷ thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bến Tre Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
QA,QC, NHÂN VIÊN THU MUA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
NHÂN VIÊN PHÒNG THÍ NGHIỆM, KIỂM NGHIỆM VIÊN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| 5.4 |
Giám sát kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Tiền Giang | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kế toán bán hàng, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Long An
Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
| en 5.8 |
Project Manager in Agricultural Sector
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Tiền Giang |
hơn 12 năm qua |
|
Quản Lý Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bến Tre |
hơn 12 năm qua | |
| 4.7 |
Nhân vieenn an toàn và bảo hộ lao động, Iso 14001
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Tiền Giang |
hơn 12 năm qua |
|
Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bến Tre |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 3.1 |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Toàn quốc |
hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân viên Tài Chính Ngân Hàng, hành chánh, Nhân sự...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 12 năm qua |
| en |
Lập trình viên
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Tiền Giang |
hơn 12 năm qua |
|
nhân viên giám sát, nhân viên văn phòng, nhân viên marketing , quản lý đại lý khu vực miền Tây
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bến Tre |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán , Chuyên viên triển khai ERP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm / QC
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,5 - 6,0 tr.VND |
Long An
Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bến Tre |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Sales Admin/ Customer Service/ Purchasing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán (Kế toán chi tiết, kế toán tổng hợp), Trợ lý Kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế Toán Trưởng/ Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
14 năm | 700 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
1 năm | 600 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên lễ tân văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên phòng xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Bến Tre |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 62
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Bảo Trì Cơ Điện_Điện Công Nghiệp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Long An
Tiền Giang Bến Tre |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Chính Thức.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên cơ sở dữ liệu,nhân viên hành chính văn phòng,giao dịch viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,5 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.8 |
Laboratory Technician (Textile)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh, bán hàng, giao dịch viên, thư ký, kế toán...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Đồng Tháp
Vĩnh Long Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Phân Tích, Tư Vấn, Lập Kế Hoạch Tài Chính, Kế Toán - Kiểm Toán Viên, Nhân Viên Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
kế toán viên/nhân viên văn phòng/nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư an toàn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
| en 4.1 |
Finance manager/Financial Controller/Accounting Manager/Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | 1,800 - 2,200 USD |
Tiền Giang
Bến Tre |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên QA, QC
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Đồng Nai
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 12 năm qua |