Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Tai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài xế
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tai Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
11 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài xế
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
11 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài xế
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
9 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài xế
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -39
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Phước
Bình Dương Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tai Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
9 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài Xế
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Tai Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Tây Ninh Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Tài xế
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -42
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
tai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 54
|
3 năm | 1,0 - 13,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 10 năm qua |
Tài xế
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
8 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
TAI XE
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -43
|
10 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
tai xe
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
tai xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài xế
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tài xế
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
tai xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Nghệ An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tài Xế
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tài xế
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Bạc Liêu | hơn 10 năm qua | |
TÀI XẾ
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
TAI XE
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
tai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
TAI XE
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài xế
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
tài xế
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Tài xế
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tai xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tai Xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tài xế
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tai xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
TAI XE
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tai xe
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -41
|
2 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài xế
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tai xe
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -41
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tai xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài xế
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài xế
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài Xế
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Tài xế
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
TÀI XẾ
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài xế
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài xế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Gia Lai |
hơn 10 năm qua | |
Tài xế
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Tài xế
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 10 năm qua |