Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 5.4 |
Electrical Team leader, Electrical Manager,M&E Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | 2,000 - 2,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
QA/QC /LAB MANAGER / TECHNICAL
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
16 năm | 2,200 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 7.2 |
Network & System Engineer, IT Team Leader, IT Manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Expreriened Mechanical Engineer & Supervisor, Project or Construction Manager, Team Leader, Senior Engineer & Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Managing teams of Programmers / Developers / Software / IT *Writing English articles / Curriculum / Class activites * Teaching English / Software / Nutrition / Chinese / Japanese / Swimming / Massage
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
21 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.1 |
Project Manager / Country head of technology and operations
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.3 |
team leader telesale, sale support supervisor, call manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | 600 - 750 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
HR manager, HR specialist, Teacher of English
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Project Manager, Solution Architect, Technical Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên Thương mại, Thanh Toán Quốc Tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Production Manager Engineer , Technical Chemistry, Laboratory staff ( QA, QC, R&D )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Senior Relationship Executive, Sales Supervisor, Sales Team Leader, Key Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Marketing Staff (Temporary)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư công nghệ silicat, kỹ sư công nghệ vật liệu, kỹ sư bán hàng, technical and marketing service, Quản lý chất lượng (QC/QA)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Tester, BA, QA, QC, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Senior Front-end Developer, Team Leader, Technical Analysis, Project Manager Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Gia Lai |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Assistant Production Director, Iso Executive, Quality Assurance Engineer, Qa Assistant- Manager, Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Trợ lý, Marketing, teller,Dịch vụ khách hàng, sales, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bạc Liêu |
hơn 11 năm qua | |
en 7.8 |
Tester Automation/Manual
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Tester, Cơ sở dữ liệu, mạng máy tính, CNTT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 11 năm qua | |
Assistant HR Manager; C&B Team Leader; Senior HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Technical supports, System Administrator, IT Manager, IT Expert
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
9 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Telasale, Cskh, Tư Vấn, Marketing Và Khảo Sát Khách Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Kỹ sư viễn thông / IT mạng / IT Software /Tester
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 6.5 |
A Manager/Team Leader in a HR
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
Team leader/ Supervisor Sale, Trade marketing, Buyer or Merchadiser
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Marketing Executive, QA, QC in the food tech
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Account Manager, Technical Engineer, Pre-Sales Engineer, Technical Trainer, IT Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
QA/ QA supervisor/ QA team leader/ QA Management/ R&D/ Internal Control Expert or ISO, Lab Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | 500 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Sales/Marketing Manager, Team Leader
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
7 năm | trên 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
HR PERSONNEL, High School /College Instructor (English, Psychology ,Humanities and or Management Teacher)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
team leader/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính, nhân viên ngân hàng, Tearm leader, trợ lý, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 6.5 |
Team leader/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Marketing, Nhân viên kinh doanh, Team leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Quản Trị Mạng/ Java/ Android/ Tester, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Sale-Marketing Executive/ Team Leader
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 600 - 650 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Chuyên viên Tele-Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
Kế toán - Thư ký, Trợ lý , Lễ tân - Hành chính văn phòng, Trợ giảng Trường Mầm non Quốc tế
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Sales and Operation Manager (Call Center, Tele Sales, Direct Sales)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Sales, Marketing, Hành Chính, Trưởng Nhóm, Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
en |
Project Manager/Teachnical Architect
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | 1,030 - 2,061 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Chuyên viên Marketing, xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Thuật Viên Máy Tính (Kinh Nghiệm Thực Tế)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.6 |
Team Leader, Chuyên Viên, Trưởng Nhóm, Sales manager, Area Supervisor Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Software engineer (Java, ABAP, .NET), Team leader, Project manager, BrSE (BSE / Kĩ sư cầu nối)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Technical or Operation Director/Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
textiles - garments staff (nhân viên trong ngành dệt may)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 7.2 |
Marketing, IT audit, business analyst, erp consultant, technical consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 7,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
Marketing staff, Brand assisant, Director assistant, English teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 400 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |