Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,853 hồ sơ teller x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Senior Web Tester
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Technical Sale Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Purchasing and Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Teaching Assistant Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh/thanh toán quốc tế/nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Teller, customer service,Export- Import staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 300 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Office worker, English Teaching Assistant. English Teacher.
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 28
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
Nhân Viên Y Tế/ Chăm Sóc Sức Khỏe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
10 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Giáo viên, y te, quan ly nhan su
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Tư vấn luật, kinh tế, đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhan vien kinh te, ke hoach, du toan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
6 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh tế, dự toán xây dựng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh tế, dự toán xây dựng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en English Teacher, Teaching Assisant, Admin Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám sát bán hàng kênh y tế/ Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm 17,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Telasales Tư Vấn Tài Chính Ngân Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Thanh Toán Quốc Tế/ Phòng Nguồn Vốn
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Tuyển Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng Viettel Telecom
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trưởng Phòng Kinh Doanh Quốc Tế- Fmcg
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giao Dịch Tại Cửa Hàng Viettel Telecom
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Y Tế, Dược Phẩm, Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Y Tế, Quản Lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Cử Nhân Kinh Tế- Học Viện Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Cskh, Telesale
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Telesale - Tai Chinh Ngan Hang Tại Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tài Chính, Kinh Tế, Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Telecommunications /network Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng Quốc Tế; Giáo Viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh/ Kinh Tế/ Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Cần Thơ
Vĩnh Long
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Telesale, Tư Vấn Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tele Sale , Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Chăm Sóc Kh, Nhân Viên Telesale
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Sales, Telesales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Tele Sale , Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Khối Ngành Kinh Tế!
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Printing Technician, Printing Supervisor, Sale Tecnical,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Administrative/ Clerical, Customer service, Telecommunication, Other
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên chăm sóc khách hàng, Telesales Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Telesales, sales admin, chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
English teacher or teaching assistant for the native
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service, F&B, Telecommunication
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
Nhân viên y tế- Y tá- Điều dưỡng viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Supervisor Technical, Manager Technical, Workshop Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
CHuyên viên phân tích kinh tế, kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hà Tĩnh
hơn 11 năm qua
en Telecomunication, Avaya IPT, Contact Center System Engineer and Impementation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Teaching Assistant (TA), Teacher in English Language
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en System Engineer, Telecommunications/Network Engineer, QA Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Laboratory Technician (Textile)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.5 Tester, QA, QC, Test leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Telecommunication Engineer - System Engineer - Network Enginer - Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 19
  2. 20
  3. 21
  4. 22
  5. 23
  6. 24
  7. 25
  8. 26
  9. 27
  10. 28