en 3.8 |
Merchandiser/Sales Technical/Marketing officer (Furniture company)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Director Assistant/Team Leader/Interpreter cum Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm
|
500 - 700 USD
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Technical Sales, Chemical Sales Engineer, Sales and Marketing (FMCG, Food and Beverage, Personal Care, Chemical,Food Additives and Ingredients ...)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.8 |
Brand Officer/Marketing Executive/Marketing Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm
|
9,0 - 11,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
IT,ENGINEER,TECHNICIAN , KTV
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Teller/Sales Admin/Translator/Secretary/Receptionist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
en 8.3 |
PRODUCTION MANAGER-MANUFACTURING MANAGER ; MAINTENANCE MANAGER-TECHNICAL MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Kỹ sư Cơ khí/ Team leader/ Kỹ sư CAD/CAM/CNC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm
|
700 - 800 USD
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Sales/Technical Service/R&D Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
QA/QC/R&D/Lab Technician
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 24
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Long An
|
hơn 2 năm qua
|
en |
It technical/It support/Network manage/It admin/Software/It training
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm
|
309 - 515 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
en |
New graduate from HCMC U.o.Technology – ambitious and inquiring
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm
|
309 - 412 USD
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Nhân viên Tiếp thị/Marketing, Trợ giảng (Teaching Assistants), Nhân viên tư vấn.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Cử nhân kinh tế ứng tuyển vị trí nhân viên kinh doanh/nhân viên nhân sự/ hành chính/quản lý chất lượng (QA/QC)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Administration/Document Controller/Customer Service/Teaching Assistant/Assistant for Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
8 năm
|
10,0 - 14,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý Điều hành, Giám đốc, Quản đốc, Trưởng ca, ISO, QA,QC. (ĐỘT PHÁ .TƯ DUY ĐỂ THÀNH CÔNG).Tel: 0918943378 Copy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.2 |
Import and Export Specialist (Chuyên viên XNK), Export Manager (trưởng phòng XNK), Director/ Manager Assistant (Trợ lý trưởng phòng, Trợ lý Giám đốc), English Teacher (Giáo viên tiếng Anh)...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.3 |
Quản Lý Và Lập Các Dự Án Về Môi Trường, Nước Thải, Rác Thải, Chất Thải Rắn - Lập Báo Cáo Đtm Các Dự Án Phát Triển - Quản Lý Các Dự Án Phát Triển Kinh Tế Xã Hội Và Cộng Đồng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
3.8 |
- Giám Đốc Kỹ Thuậtphó Giám Đốc Kỹ Thuật, Trưởng Phòng Kế Hoạch-Kỹ Thuật-Kinh Tế Xây Dựng, Trưởng Phỏng Xây Dựng, Trưởng Ban Quản Lý Dự Án, Phó Ban Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
en |
I Am Looking For A Position (Not Sale Position) That Utilizes My Technical Skills (Enjoyed Working With Numbers, Report, Data Analysis), Linguistic Skills (French)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Medical/biotech lab technician/lab researcher/Biotech product specialist/nhân viên kĩ thuật công nghệ sinh học.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
|
hơn 11 năm qua
|
|
Customer Service Executive/Team leader, Call Center, Chef/Restaurant Manager, Purchaser, Merchandiser
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.4 |
Project manager/senior officer/Media-Information officer/Technical sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
|
20 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Design Staff,Technician,Operation Engineer,Production Engineer,Qa/Qc...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Team Leader/Executive/Nhan vien/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Marketing/nhân viên kinh doanh/quản lý sản xuất, phó phòng sản xuất/nhân viên phòng kế hoạch/teamleader/trưởng nhóm/giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
KV Đông Nam Bộ
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kỹ sư nhiệt lạnh/Heat-Refrigeration Engineering;Nhân viên kỹ thuật/Technician; Nhân viên bảo trì, thiết kế bản vẽ kỹ thuật..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm
|
6,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|