Tìm hồ sơ

Tìm thấy 32,225 hồ sơ them x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Tìm Việc Bán Thời Gian
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật It
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật It
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tiếp Thị Rượu
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
Chưa có kinh nghiệm 150 - 200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Hồ Sơ - Lê Thị Mơ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Thời Gian
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Thuốc Tây
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật It
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật It
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kcs Thực Phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kĩ thuật viên máy tính
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư thiết kế máy
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân viên bán thời gian
| Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
CTV thiết kế Đồ họa
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế toán bán thời gian
| Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ thuật viên máy tính
| Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư hệ thống điện
| Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên bán thời gian
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế toán bán thời gian
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên thiết kế web
| Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trợ lý/ Thư ký
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kiến trúc sư thiết kế
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ thuật viên xét nghiệm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên bán thời gian
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế toán, thu ngân
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế toán thuế tại nhà
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Thuật Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật It
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Marketing & Truyền Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật It
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật - It
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bến Tre
Long An
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
CTV thiết kế đồ họa
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Thư kí, Trợ lí
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên viên Thẩm định giá
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư / kỹ thuật viên
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Nhân viên kĩ thuật idevice
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 58
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật ô tô
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Thợ phụ sửa chữa ô tô
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật Ô tô
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật ô tô
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ thuật viên- CVDV
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên xe thương mại
| Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư thiết kế đúc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Thợ máy, kỹ sư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật ô tô
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Thanh Hóa
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật ô tô
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 280
  2. 281
  3. 282
  4. 283
  5. 284
  6. 285
  7. 286
  8. 287
  9. 288
  10. 289