en 3.6 |
Chuyên viên xuất nhập khẩu/Nhân sự/Thư ký-Hành chính/Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
11 năm
|
Thương lượng
|
Đà Nẵng
|
hơn 11 năm qua
|
|
quản lí/giám sát sản xuất, quản lí cửa hàng thực phẩm, QC/QA, nhân viên phát triển sản phẩm, tư vấn dinh dưỡng, nhân viên bộ phận nhân sự...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
3.9 |
Giám đốc DA Xây dựng hoặc Giám đốc/Phó Tổng giám đốc phụ trách Xây dựng/Đầu tư thuộc các Công ty là Chủ đầu tư trong lĩnh vực Bất động sản/Xây dựng/Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
18 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
NHÂN VIÊN HÀNH CHÁNH NHÂN SỰ/THƯ KÝ,TRỢ LÝ/LỄ TÂN/KINH DOANH TẠI VĂN PHÒNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.5 |
nhân viên an toàn/quản lý môi trường/hành chánh thư ký/QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên kinh doanh/Nhân sự/Thu mua/Marketing/Chất lượng/Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý nhà hàng-khách sạn,nhân viên quản lý chất lượng,nhân viên nghiên cứu,nhân viên phòng thí nghiệm...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
3.8 |
Kỹ sư/Kỹ thuật viên/IT phần cứng-Mạng/Tư vấn/Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm
|
3,5 - 7,0 tr.VND
|
Hà Nội
Thanh Hóa
Bắc Ninh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.5 |
Material Engineer, Process Engineer, Assistant Production, Design Engineer, English translate, Quality Control. Kỹ sư vật liệu, kỹ sư quy trình, Trợ lý sản xuất, Kỹ sư thiết kế, Phiên dịch tiếng anh, Kỹ sư kiểm tra chất lượng đầu vào và đầu ra.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
CGPD tín dụng cá nhân\Thẩm định tín dụng\Giám sát tín dụng\Phát triển sản phẩm\phi chính phủ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Hành chính văn phòng/giáo viên tiếng Anh/Biên dịch viên/Trợ lý/Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
5,0 - 6,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Thư kí hành chính/Nhân viên nghiệp vụ & quản lý sản xuất/Nhân viên văn phòng/Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.9 |
NHÂN SỰ/THƯ KÝ /TRỢ LÝ/CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO/TUYỂN DỤNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
QC/QA/Nhân viên bán hàng kỹ thuật/môi trường/hóa học/ dầu khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm
|
400 - 1,000 USD
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Giáo Viên Tiếng Anh/Cán Bộ Học Thuật/Admin Officer/Chuyên viên Nhân Sự/Tuyển dụng/Đào Tạo.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.1 |
Trình dược viên,Nhân viên kinh doanh,Quản lý sale,Marketing Online,Tiếp thị trực tuyến
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
350 - 500 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Cơ Khí-Vẽ Kỹ Thuật(Kiến Trúc-Xây Dựng):autocad,3Ds Max,photoshop,revit-Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Giám Đốc Điều Hành/giám Đốc Sản Xuất/trưởng Phòng Qa/trưởng Phòng R&d/trưởng Phòng Đào Tạo Kỹ Thuật.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
|
Chưa có kinh nghiệm
|
trên 30,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
|
Tìm Việc Kế Toán Nội Bộ , Kế Toán Công Nợ , Kt Thu Chi, Bán Hàng..tại Q7,q1,q4,q8
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên It(Seo/online Marketing/phần Cứng/mạng/quản Trị/thiết Kế)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Việc Làm Bếp..chuyên Các Món Việt- Á, Cơm Văn Phòng. Chuyên Làm Về Hải Sản,gà,thỏ...quán Ăn Gia Đình
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Toàn quốc
Khác
|
hơn 11 năm qua
|
en 7.5 |
Trợ lí Media/Biên Tập Viên/ Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng/ Tổ Chức Sự Kiện/ Thông dịch viên/Account Executive/ copywriter/ Translator/Media Assistant/Social Media Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Thư ký điều hành-nha6n vie6n ha2nh chi1nh,cha8m so1c kha1ch ha2ng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Trưởng phòng/phó phòng/chuyên viên (marketing/sales (kinh doanh)/purchasing (mua hàng)/thư ký/trợ lý/hành chánh nhân sự))
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Cao Đẳng Tài Chính Ngân Hàng, Mới Vừa Ra Trường, Tìm Việc Như: Lễ Tân, Bán Hàng, Pg, Ngân Hàng/Chứng Khoán/đầu Tư, Tư Vấn Bảo Hiểm, Thẩm Định/Giám Định/Quản Lý Chất Lượngthẩm Định/Giám Đ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
3,0 - 4,0 tr.VND
|
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Toàn quốc
|
hơn 11 năm qua
|