Tìm hồ sơ

Tìm thấy 20,699 hồ sơ thietkedoanquyhoach x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên Marketing/ Hành chính - Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Nhân viên, thực tập sinh nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Giám sát - Nhân viên kỹ thuật xây dựng - QC - QS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Giám sát Bán Hàng, Chuyên Viên Thu Mua Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Phòng Thiết Kế (Autocard, Pro.e, Solidworks)/ Trưởng Ca Sản Xuất, Vận hành lò hơi, nhà máy nhiệt điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 4.7 Trợ lý, Thư ký, Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Kế Toán Trưởng/ Tổng Hợp/ Giá Thành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 12,0 - 13,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Nhân viên hành chính/ Thư Ký/ Giáo viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Quản lý / Nhân Viên Kinh Doanh kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 6.9 Thư ký Điều hành/ Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh/ Thư Ký/ Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
KT TỔNG HỢP, KẾ TOÁN THUẾ , KTT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
5.9 Nhân viên Kỹ thuật cơ khí luyện kim
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên thu mua/ nhân viên admin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Lak
hơn 12 năm qua
en 3.6 Site Engineer, The Engineer, Quantity Surveyor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
7 năm 18,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Bình Định
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Kỹ sư môi trường - xử lý nước thải
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Marketing, quảng cáo, truyền thông, sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.8 Nhân viên Nhân sự/ Hành chính - Thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Quản đốc xưởng thành phẩm, Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 64
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhan vien lam trong linh vuc thoi trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
Tư vấn viên, nhân viên thẩm định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
6.6 Chuyên viên Truyền thông/PR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Giới Hóa Xếp Dỡ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en 5.0 Trợ lý Marketing/ Thư kí hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Thư ký, nhân sự, kế toán viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.3 Trợ lý nhân sự/ thu mua vật tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 4,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân viên kỹ thuật, hỗ trợ kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 10,0 - 50,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
3.4 Nhân viên IT / Quảng trị hệ thống mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
9 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Chuyên viên tư vấn thuế, tư vấn tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Kỹ sư Mạng, Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Thư ký - Hành chính - Biên phiên dịch tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên QA/QC thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Kỹ thuật viên/Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Vận hành sản xuất - Bảo trì kỹ thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 8.2 Trợ lý/Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN, THỐNG KÊ, HÀNH CHÍNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân viên kỹ thuật điện- điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Thư Ký/ Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,5 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.4 Thư kí, Trợ lí giám đốc,
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
4.0 Tổng Đài Viên – Hàng Không Vietjet – Bán Thời Gian
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.3 Nhân Viên Thu Mua/ Quản Lý Ngành Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí/ Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Kế Toán/ Thu Mua/ Hành Chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên kinh doanh/kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Long An
hơn 12 năm qua
en Thư ký, trợ lý, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Lễ tân, Thư Ký, Nhân Viên Hành Chánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Kế Toán Thuế, Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
6.0 Hành chính thư ký, Quản lý điều phối chung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
  1. 327
  2. 328
  3. 329
  4. 330
  5. 331
  6. 332
  7. 333
  8. 334
  9. 335
  10. 336