Tìm hồ sơ

Tìm thấy 144 hồ sơ thu ky truong phong x tại Hà Nội x , Quảng Ninh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Thư Ký/ Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
3.6 Trưởng Phòng Kỹ Thuật/ Trưởng phòng R&D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 18,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Thư ký công trường, thư ký văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
truong phong ky thuat
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Nghệ An
hơn 11 năm qua
en Trưởng Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.2 Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 12,0 - 18,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.2 Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
16 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
4.5 Trưởng phòng kỹ thuật, phụ trách kỹ thuật tòa nhà, kỹ sư trưởng tòa nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
3.8 Phụ trách kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Phó / Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Thuật Công Trường Hoặc Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Phụ trách kỹ thuật IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ Thuật Viên Kỹ Thuật Điên Tử Phát Thanh Truyền Hình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Lạng Sơn
hơn 11 năm qua
Trưởng / Phòng Hành Chính - Nhân Sự / Thư Ký / Trợ Lý / Pháp Chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng - Trưởng Phòng Kỹ Thuật - Chỉ Huy Trưởng Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 11
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en Thư Ký Dự Án Phát Triển Giáo Dục
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản Đốc - Trưởng Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
Đồng Nai
Long An
Nam Định
Phú Yên
Tây Ninh
Malaysia
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng Kỹ thuật / Quản đốc xưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
6.0 Phó giám đốc / Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
11 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính -Văn Phòng/ Kế Toán/ Thư Ký/ Trưởng Phòng Kinh Doanh Bảo Hiểm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Nam Định
hơn 11 năm qua
Giám đốc kỹ thuật, Trưởng phòng, Quản lý dự án, Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Cán Bộ Kỹ Thuật Phụ Trách Thi Công Và Hồ Sơ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
3.5 Chỉ huy trưởng - Phụ trách kế hoạch kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Cán bộ kỹ thuật làm việc tại hiện trường hoặc nhân viên phòng kỹ thuật
| Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Cao Bằng
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phụ Trách Kỷ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
3.1 Trưởng bộ phận kỹ thuật may
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 11 năm qua
5.4 Trưởng, phó phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
8 năm 750 - 1,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 3.3 Phụ Trách Kỹ Thuật Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 65
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Phụ Trách Kỹ Thuật Tòa Nhà
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng- Phó phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Ứng Tuyển - Trưởng Phòng Kỹ Thuật/ Chỉ Huy Trưởng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Kỹ sư thiết kế, phát triển sản phẩm, kỹ thuật sản xuất, lắp ráp, quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Trưởng Hoặc Phó Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Xây Dưng Cầu Đường,kỹ Thuật Văn Phòng,kỹ Thuật Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hưng Yên
Nam Định
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật văn phòng hoặc kỹ sư hiện truờng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hải Phòng
Quảng Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Nhan vien van phong, thu ky, tro ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 103 - 824 USD Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Quản lý sản xuất. Trưởng phòng kỹ thuật
| Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kỹ Thuật - Vật Tư - Thiết Bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư thiết kế và phụ trách mạch điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Chỉ huy trưởng, cán bộ kỹ thuật, cán bộ chuyên phụ trách hồ sơ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Thư ký văn phòng, Trợ lý phòng kinh doanh.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Thư ký văn phòng, Trợ lý kinh doanh, Nhân viên phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm 309 - 412 USD Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3