Tìm hồ sơ

Tìm thấy 5,073 hồ sơ thu ngan x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Thiết kế bản vẽ, tư vấn và bán các sản phẩm nội thất và ngoại thất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nv Bán Hàng Online Nội Thất Phòng Ngủ Hello Kitty (Bán Thời Gian)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Quảng Nam hơn 11 năm qua
Nhân Viên Ngành Y Tế/ Sinh Viên Thực Tập Ngành Dược
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Muốn Trở Thành Một Người Kế Toán Thực Thụ - Chuyên Viên Chăm Sóc Khách Hàng Chuyên Nghiệp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nganh Nghe Khoi Ky Thuat
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng Ngành Hàng Siêu Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Công Nghệ - Kỹ Thuật Ô Tô
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Định
Đồng Nai
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
Nguyễn Thị Phương Thanh, Ứng Tuyển: Nhân Viên Kế Toán, Nguồn Thông Tin: Timviecnhanh. Com
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Thiết kế sp công nghiệp, sp nội ngoại thất, game và fim hoạt hình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Dak Lak
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên lĩnh vực xuất nhập khẩu, thu mua, Anh ngữ thành thạo
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kcs Thuỷ Sản, Công Nghệ Thực Phẩm; Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Phân Tích Thống Kê, Nghiên Cứu Thị Trường, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Tìm Việc: Quản Lý, Giám Sát Thi Công Nội, Ngoại Thất
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Chuyên Ngành Kỹ Thuật Máy Tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên thiết kế Nội - Ngoại thất, Thiết kế Đồ họa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Kỹ sư đô thị- Chuyên ngành Giao thông đô thị và Hạ tầng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Bán máy móc thiết bị công nghiệp, thu mua vật tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Môi Trường/ Công Nghệ Thực Phẩm/ Công Nghệ Sinh Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Tĩnh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sinh viên thực tập ngành kế toán,làm thêm
| Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Bình Dương
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ thuật viên điện công nghiệp
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
10 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Ky thuat vien dien cong nghiep
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
5 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
6 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
3 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 309 - 515 USD Đà Nẵng
Quảng Ngãi
hơn 10 năm qua
Cử nhân công nghệ kỹ thật điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Phước
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
2 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
kĩ thuật viênđiện tử công nghiệp
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Ki thuat vien dien cong nghiep
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 2,0 - 7,0 tr.VND Hưng Yên
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 309 - 412 USD Đồng Nai
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
1 năm 1,0 - 5,0 tr.VND Thanh Hóa
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trung cấp ngành cấp thoát nước
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kĩ thuật viên điện công nghiệp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm 4,0 - 10,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm 309 - 412 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Cần Thơ
Vĩnh Long
hơn 10 năm qua
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
2 năm 206 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 65
  2. 66
  3. 67
  4. 68
  5. 69
  6. 70
  7. 71
  8. 72
  9. 73
  10. 74