Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
KỸ SƯ (CƠ KHÍ / CƠ KHÍ Ô TÔ) , QUẢN LÝ SẢN XUẤT, NHÂN VIÊN KỸ THUẬT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
phiên dịch, trợ lý, các công việc đòi hỏi sử dụng tiếng anh thành thạo...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 450 - 600 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
kỹ sư nông nghiệp, chuyên viên, nghiên cứu viên, chuyên viên kỹ thuật nông nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.2 |
Kế Hoạch Sản Xuất, Quản Lý Sản Xuất, Thu Mua, Quản Lý Kho.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
nhân viên văn phòng, nhân viên hành chính, nhân viên kỹ thuật, an toàn lao động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.2 |
THƯ KÝ, TRỢ LÝ KINH DOANH, HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG GIỎI KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư thiết kế kết cấu ,trưởng nhóm thiết kế kết cấu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.9 |
Quản lý, thư ký điều hành, trợ lý, nhân sự....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Biên tập viên, Trợ lý, Thư ký, Quản lý, Trường nhóm...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
nhân viên kế toán, nhân viên thủ kho, nhân viên kế toán kiêm văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Tiếp Tân, hành chính văn phòng, Trợ lý, Thư ký, Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
- Vị trí mong muốn: Hành chính - văn phòng/ Nhân viên thủ kho / Nhân viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh hóa chất, thức ăn chăn nuôi, phân bón...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Đồng Tháp |
hơn 11 năm qua | |
en 5.9 |
Thư kí, chuyên viên tổ chức sự kiện, trợ lý, chuyên viên đối ngoại...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Thư ký văn phòng, Hành chánh văn phòng, Lễ Tân, Chăm sóc khách hàng.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.3 |
Hành chính / Thư ký, Nhân viên hành chính – nhân sự, GIÁM SÁT VIÊN, Nhan vien van phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 11 năm qua |
Nhân viên kinh doanh, bán hàng, giao dịch viên, thư ký, kế toán...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Đồng Tháp
Vĩnh Long Tiền Giang |
hơn 11 năm qua | |
nhan vien marketing, tro li kinh doanh, thu ki van phong, nhan vien kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
kỹ sư giám sát, dự án, dịch vụ kỹ thuật, bảo trì, sản xuất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Hành chính, Nhân sự- Lao động tiền lương, Kế toán, Thủ quỹ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán; Thủ kho,quản lý nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.6 |
Chuyên viên tuyển dụng cấp cao/ Nhân viên nhân sự cấp cao/ Thư ký, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Điện - Điện Tử/Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,5 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư tìm việc Nhân viên kỹ thuật/ bảo trì máy/ bảo trì tòa nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Lao Động-Tiền Lương, Hành Chánh, Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
nhân viên xuất nhập khẩu, thu mua, tư vấn khách hàng, kinh doanh, quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
en |
Biên phiên dịch, thư kí, nhân viên hành chính, giáo viên Tiếng Anh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên chăm sóc khách hàng, nhân viên thu mua, nhân kiểm tra chất lượng sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu An Giang |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư bảo trì sửa chữa, thiết kế, quản lý khai thác máy móc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên nghiệp vụ, Quản lý nhân sự, Thư ký, Biên dịch tiếng Anh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư M&E/ Kỹ sư Điện/ Nhân viên kỹ thuật Điện.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên QA,QC / Nhân viên sản xuất/ Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Thư ký, nhân viên văn phòng, sales exercutive, nhân viên kinh doanh, quản lý cửa hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư Công nghệ môi trường, cấp thoát nước, nhân viên phòng thí nghiệm, tư vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 3,4 - 5,0 tr.VND | Bình Định | hơn 11 năm qua | |
5.5 |
Trợ lý Giám Đốc, Trợ lý kinh doanh, Thư ký, Tổ chức sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
12 năm | 400 - 600 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.8 |
Quản lý chất lượng, kỹ sư công nghệ thực phẩm, trợ lý, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên văn phòng, tổng vụ (tiếng Nhật), Thư ký, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 500 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Trợ lý hành chinh, thư ký, trưởng phòng hành chính nhân sự, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên kĩ thuật/ Kĩ sư điện-điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Nhân Viên, Phó Phòng, Trợ Lý, Sản Xuất, Kỹ Thuật, Công Nghệ, Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Nhân Sự/ Hành Chánh/ Mua Hàng/ Thư Ký/ Trợ Lý/ Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên ISO, Tổ trưởng/ Learder QA & QC , Nhân Viên Thu Mua, Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên QA, R& D, Nhân viên Kinh Doanh, Trợ lý sản xuất, Thu Mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Qc, Qa, Kcs, Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Môi Trường, Xử Lý Chất Thải
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí. Kỹ sư vận hành/ Bảo trì, Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 4.2 |
Trợ lý, thư ký, nhân viên hành chính nhân sự, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên phòng Nhân sự, Nhân viên Xuất nhập khẩu, trợ lý/ thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kế toán tổng hợp, kế toán viên, kế toán kho, thủ kho, bán hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý, Thư ký, Hành chánh, Nhân sự, Kinh doanh VP, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Dak Lak | hơn 11 năm qua | |
en |
Lễ Tân Văn Phòng/ Thư Ký Văn Phòng/ Nhân Viên Nhân Sự/ Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Phú Yên |
hơn 11 năm qua |