Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,743 hồ sơ tieng nhat x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Tiền Giang
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
2 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
Nhân sự, tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 15
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 15
9 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhân sự và tiền lương
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
1 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Nghệ An
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Biết Tiếng Hàn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kcs Tìm Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhận dịch thuật tiếng anh
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên biết tiếng Trung
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Vi Tính.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND An Giang hơn 11 năm qua
Nhân Viên Biết Tiếng Hoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhận Dạy Kèm Tin Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên biết tiếng Trung
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Có Năng Lực Mong Muốn Tìm Việc Nhiều Cơ Hội Phát Triển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên phiên dịch tiếng Trung/ Nhân viên hành chính văn phòng biết tiếng Trung
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhan vien tieu thu, nhan vien san xuat, thanh vien quan ly chat luong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hải Dương
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kế toán viên, Nhân viên tín dụng, Nhân viên tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên phục vụ, nhân viên tiền sảnh, nhân viên truyền thông
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên tín dụng. Nhân viên quan hệ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm Thương lượng Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh, nhân viên tiếp tân, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên tiền sảnh, nhân viên du lịch , Nhân viên văn phòng .
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kế toán vien, nhan vien tin dung, nhan vien kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Cần Thơ
Vĩnh Long
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Kế toán viên, nhan vien tin dung, nhan vien thanh toan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh, nhân viên tín dụng, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 10 năm qua
en Nhan vien tin dung, nhan vien quan he y te, nhan vien kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Nghệ An hơn 10 năm qua
Nhận viên tín dụng hoặc nhân viên theo dõi đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên tư vấn, nhan vien tien sanh, nhan vien dieu hanh tour
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 309 - 412 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên tín dụng, Nhân viên tài chính, Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tín Dụng, Nhân Viên Tư Vấn Tài Chính, Nhân Viên Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tiếp Tân, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tín Dụng, Nhân Viên Quan Hệ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Giao Dịch Viên, Nhân Viên Tín Dụng Tiêu Dùng, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Tín Dụng, Nhân Viên Tư Vấn Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tín Dụng, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Long An
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tín Dụng, Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Cần Thơ
Hậu Giang
Vĩnh Long
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tín Dụng, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
Giao dịch viên, nhân viên tín dụng, nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên tín dụng, nhân viên chăm sóc khách hàng, tư vấn viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Gia Lai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân viên tín dụng, nhân viên kinh doanh, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
nhân viên nhân sự, nhân viên tiền lương - tiền công, nhân viên bảo hiểm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
  1. 18
  2. 19
  3. 20
  4. 21
  5. 22
  6. 23
  7. 24
  8. 25
  9. 26
  10. 27