Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Human Resource Staffnhan vien tien sanh
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
NV To Chuc Lao Dong Tien Luong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
| en |
Xuat nhap khau biet tieng Nhat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Ke toan lao dong tien luong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Biên - phiên dịch tiếng Tây Ban Nha
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Thông dịch viên tiếng Hàn Quốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư thiet ke chi tiet may
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên hành chính biết tiếng Hàn
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
|
Mc dẫn chương trình tiệc cưới
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Giáo viên Tiếng Anh bán thời gian
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Trợ giảng, giảng viên tiếng anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản lý Hội nghị - Tiệc Cưới
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Kế Toán Tổng Hợp biết Tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Thư ký, Trợ lý Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
| 3.9 |
Nhân viên bảo hiểm- tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Giáo viên bảo mẫu trường tiểu học
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Biên phiên dịch viên tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên phiên dịch tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán biết tiếng trung 会中文的会计
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Giang
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên phiên dịch tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Thợ vận hành máy tiện cơ
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hải Dương | hơn 11 năm qua | |
|
Biên dịch tài liệu tiếng Hàn Quốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
nhân viên văn phòng tiếng anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân sự - Lao động tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
|
Nhan vien phien dich tieng Nhat
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên biên phiên dịch tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 300 - 1,000 USD | Phú Thọ | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Tiền lương và Bảo Hiểm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Nghệ An |
hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên thông dịch tiếng nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
|
Biên phiên dịch tiếng Hàn quốc.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán Tiền mặt / Công nợ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 5,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên biên phiên dịch tiếng Hàn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên phiên dịch tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên biên phiên dịch tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 500 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên nhân sự tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | trên 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên lao động tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên sales hàng tiêu dùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên tiền lương - nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Phiên dịch tiếng Trung - Trợ lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 350 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh - Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán - Biên dịch tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Tài chính Tiền Tê Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên phiên dịch tiếng trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên lao động tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Văn Phòng biết tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên biên dịch tiếng anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám Sát Bán Hàng Tiền Giang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Vĩnh Long
Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Giáo viên - Trợ giảng tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh hàng tiêu dùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Biên Phiên dịch viên Tiếng trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng bộ môn tiếng Anh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |