Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Kế toán trưởng , kế toán tổng hợp, kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | 8,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán trưởng , kế toán tổng hợp, kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | 8,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán trưởng , kế toán tổng hợp, kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | 8,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Kế Tóan - Kế Tóan Trưởng - Kế Tóan Thời Vụ Cố Định
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Kế Toán Trưởng - Trợ Lý Kế Toán - Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế Toán Trưởng (Kế Toán Tổng Hợp), Kế Toán Ngoài Giờ Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Phó phòng kế toán, kế toán trưởng, trưởng nhóm kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 7.0 |
Kế toán trưởng, Trưởng phòng kế toán- tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | 18,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Kế toán trưởng - Kế toán tổng hợp - Phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 3.3 |
Kế toán trưởng - Kiểm toán nội bộ - Kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 12 năm qua |
| en 3.3 |
Kiểm soát nội bộ - Giám đốc tài chính - Kế toán trưởng - Kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Kế toán trưởng, nhân viên kiểm toán, nhân viên tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 412 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán trưởng/phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Giám Đốc Tài Chính/ Kế Toán Trưởng/ Giảng Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán tổng hợp; Kế toán trưởng; Phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 4.6 |
Kế toán trưởng/Phó Phòng kế toán .
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 3.5 |
Trưởng nhóm, kế toán tổng hợp, kế toán trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
18 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 4.0 |
Nhân viên, Tổ trưởng, Ca trương, Nhân viên kỹ thuật tòa nhà
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Ứng Viên Kế Toán Trưởng/Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.2 |
Chief Accountant / Kế Toán Trưởng / General Accountant / Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.1 |
Kế Toán Trưởng Tự Tin, Năng Động Và Tìm Tòi Học Hỏi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Kế Toán Trưởng - Đào Tạo, Giảng Dạy Thực Hành Kế Toán Thực Tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Bình Phước | hơn 12 năm qua | |
| en |
Kế Toán Trưởng 11 Năm Kinh Nghiệm Nhận Làm Sổ Sách Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Long An |
hơn 12 năm qua |
|
Kế toán trưởng - Chuyên viên kiểm soát nội bộ - Kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Tổ trưởng bảo trì, Kỹ sư cơ khí, kỹ thuật bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
| en |
Giam sat (hoac to truong phuc vu)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
4 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Ky thuat vien,To truong phuc vu
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
2 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán tổng hợp (ưu tiên); Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán trưởng; quản trị tài chính; tư vấn tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán trưởng;Giam doc tai chinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -39
|
11 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Báo cáo thuế, thu ngân buổi tối, kế toán trưởng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 1,0 - 4,0 tr.VND |
Đồng Tháp
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Thiết kế web, Kế toán trưởng, Lập trình viên, Phân tích hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -44
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Tổ trưởng, nhân viên kiểm tra chất lượng, nhân viên phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán trưởng,kỹ sư thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hưng Yên
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán trưởng/Trợ Lý GĐ Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên môi giới bất động sản- Ke Toan Truong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán viên, Kế toán tổng hợp, Kế tóan trưởng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhan vien quan ly chat luong, to truong san xuat
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên bảo vệ, Ca trưởng, tổ trưởng bảo vệ - cơ động
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán tổng hợp, kế toán trưởng, báo cáo tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
|
Tổ trưởng quản lý sản xuất trong các nhà máy xí nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên quản lý sản xuất,Tổ trưởng Sản xuất
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
|
KE TOAN TRUONG, GIANG VIEN DAI HOC, CHUYEN VIEN TAI CHINH
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Kế Toán, Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
|
Thư ký, Chuyên viên Ẩm thực, Quản lý nhà hàng, Tổ trưỡng
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 12 năm qua | |
|
Tổ trưởng,ca trưởng trong phan xưởng sx
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
|
ke toan, ke toan tong hop, ke toan truong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
| en |
Kế toán tổng hợp/Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Tổ trưởng/Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Tổ trưởng, trưởng nhóm, giám sát, quản lý, trưởng bộ phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 12 năm qua |