Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ trưởng pha chế
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
2 năm | 618 - 721 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
3.6 |
Kế Toán Trưởng, Phụ Trách Tài Chính Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua |
Vị Trí Kế Toán Trưởng Or Trưởng Phòng Tài Chính Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kế toán trưởng - Phân tích tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
10 năm | 721 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng tổ chức - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | 721 - 824 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Tổ Chức Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng Tài Chánh , kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 58
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Dự Toán, Chọn Thầu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Trưởng Bộ Phận Tổ chức Sự Kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.0 |
Trưởng/Phó Phòng Tài Chánh , Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.9 |
Kế toán trưởng; Phụ trách tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
Kế toán trưởng hoặc Trưởng phòng tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Long An |
hơn 11 năm qua | |
3.9 |
Kế Toán Trưởng, Trưởng Phòng Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | trên 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.2 |
Trưởng phòng kiểm soát tài chính, trưởng phòng tài chính hoặc trưởng phòng kế toán quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Pha Chế/ Tổ Trưởng Phục Vụ Nhà Hàng/ Coffee
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
Một Vị Trí Tốt Để Góp Phần Phát Triển Cho Thành Công Của Công Ty
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang |
hơn 11 năm qua | |
5.6 |
Trưởng phòng Tài Chính Kế Toán,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
10 năm | trên 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng/Phó phòng/Tổ trưởng Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ - KẾ TOÁN TRƯỞNG
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Kế Toán, Hành Chính, Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán trưởng, kiểm toán, chuyên viên phân tích tài chính.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng kinh doanh, trưởng phòng kế toán, tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng/Phó phòng Tài chính - Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng Tài chính - Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 18,0 - 22,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Tài Chính - Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng Phát triển sản phẩm dịch vụ, Trưởng phòng đào tạo, Phó Giám Đốc Chi Nhánh phụ trách kế toán giao dịch.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc tài chính/ Trưởng phòng tài chính/Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Phòng Tổ Chức Nhân Sự, Quản Trị Hành Chánh Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.9 |
Trưởng Phòng Nhân Sự/ Tổ Chức Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | 500 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kế toán viên, Trợ lý kiểm toán, nhân viêc phân tích tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kế toán quản trị/ Phân tích tài chính/ Quan hệ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.8 |
Trợ lý, Trưởng phòng tổ chức sự kiện, Chuyên viên truyền thông, Quản lý kinh doanh, Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Vị Trí Kế Toán Viên, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Trưởng Giỏi Cân Đối Doanh Thu - Chi Phí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.6 |
Trưởng Bộ Phận Hành Chính, Tổ Chức Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản Lý Trung Tâm Yến Tiệc - Trưởng Bộ phận Tổ Chức Sự Kiện Trung Tâm Yến Tiệc&Hội Nghị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng dịch vụ khách hàng; Trưởng phòng tổ chức sự kiện; Trưởng cửa hàng; Trưởng nhãn hiệu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.5 |
Giám Đốc - Phụ Trách Tài Chính –Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.5 |
Nhân viên Văn phòng, Hành chánh, PR – Marketing, những phòng liên quan tới truyền thông đại chúng hay những phòng Quan hệ đối ngoại, quan hệ khách hàng của quý công ty.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhan vien ke toan, kiem tra chat luong thực phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Phụ trách kế toán, tài chính; Hành chánh nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng/Phó Phòng Tài chính - Kế toán, Chuyên viên Kế toán, Chuyên viên Kiểm soát nội bộ.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hải Phòng Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán tổng hợp/ Kiểm toán, trợ lý giám đốc tài chính, phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ KV Nam Trung Bộ |
hơn 11 năm qua | |
Ứng Viên Phù Hợp Nhất Cho Vị Trí Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Mong muốn trở thành một nhân viên kế toán và thành công ở các vị trí cao như Trưởng phòng Tài Chính- Kế Toán.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,5 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Các Lĩnh Vực Trong Kế Toán, Muốn Có Thêm Kinh Nghiệm Trong Phân Tích Tàii Chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
en |
Tư vấn tài chính, Nhân sự, trợ lý kiểm toán, hành chính, phiên dịch tiếng anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng. Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
Ứng Tuyển Vị Trí Kế Toán, Văn Phòng, Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.0 |
Trưởng Phòng Đào Tạo, Tổ Chức Sự Kiện, Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
14 năm | 25,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |