Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên kinh doanh và phát triển thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên/ Trưởng Nhóm/ Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư môi trường, Trợ lý - Thư kí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
KẾ TOÁN TỔNG HỢP, PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Nhân Sự/ Trợ lý TGD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Phó Phòng Phụ Trách Công Tác Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng/Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên thiết kế thời trang - đồ họa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 6,5 - 7,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên, trưởng nhóm, trưởng bộ phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý thông thạo tiếng Anh, tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý/ Giám sát/ Cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám sát/ Trưởng nhóm/ Trưởng quầy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Trợ lý giám đốc - Trưởng phòng Marketing/ Thương hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | 18,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Phó giám đốc phụ trách kỹ thuật thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
14 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Nhóm / Cửa Hàng Trưởng / Cửa Hàng Phó / Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
NHAN VIEN PHU TRACH QUAN HE KHACH HANG
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Translator and Interpreter, HR Officer, PA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 350 - 500 USD | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
en 6.3 |
Sales Manager, Project Manager, Training Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.8 |
Kỹ sư trưởng hoặc chỉ huy công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en 5.9 |
Cấp quản lý kinh doanh từ trưởng phòng trở lên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
|
11 năm | Thương lượng |
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Trưởng/ Phó/ Trợ lý phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.8 |
KẾ TOÁN TRƯỞNG, TRƯỞNG PHÒNG KẾ TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Quản Lý Kinh Doanh Và Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.2 |
Products Specialist/ Customer Specialist/ Training Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 700 - 900 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Chỉ huy trưởng, trưởng nhóm giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng / Phó Phòng, Thư ký / Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Assistant/ Translator/ Interpreter/ PR / Marketing
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
officer, assistant, translation, administration, operator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng nhóm/ Trưởng Phòng/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Kiến Trúc Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư cơ khí, Chỉ huy trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Dang Tran - The potential employee in Supply Chain Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 500 - 700 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
4.7 |
Trưởng phòng, Giám sát, Tổ trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
English Interpreter-Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 350 - 450 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua |
Trợ Lý / Trợ Lý Kinh Doanh / Nhân viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kỹ Thuật - Bảo Trì / Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Tổng Vụ / Nhân Viên Phụ Trách Thu Mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
3.5 |
Trưởng ca/ tổ trưởng sản xuất ngành thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trưởng nhóm, nhân viên lập trình Oracle
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng, Chỉ Huy Công Trường Cơ Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Thiết kế, lập trình, quản trị website
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 8.1 |
Translator/Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Lập trình, triển khai phần mềm, dạy Yoga
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
Guest Relations Officer, Front of the House Trainer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.9 |
Kế Toán Trưởng, Trưởng Phòng Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | trên 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên phụ trách an toàn bảo hộ lao động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
quản trị văn phòng, trợ lý,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
en |
NHÂN VIÊN PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG - NHÂN VIÊN KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên kiểm tra chất lượng - Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Trưởng bộ phận/ Trưởng nhóm sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |