Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhân Viên Môi Trường/HSE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Trợ lý Giám đốc, Biên phiên dịch...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Thực Tập Làm Việc Lập Trình Game Cho Ứng Viên CNTT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 4.4 |
Nhân viên / Trưởng-Phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Đầu Tư Tài Chính/ Phân Tích Thị Trường Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Director Assistant, Secretary (Trợ lý, thư ký giám đốc)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 3.5 |
Trợ Lý Giám Đốc, Nhân Viên Đối Ngoại, Biên Phiên Dịch
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 3.2 |
Giám đốc, Trưởng bộ phận, quản lý khu vực...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân Viên HSE/ Nhân Viên Tư Vấn Môi Trường/ Nhân Viên Sự Kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.4 |
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
NHÂN VIÊN ĐIỆN-BẢO TRÌ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân viên văn phòng, thư ký, kỹ sư môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Thư ký-Trợ lý Hành chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 4.9 |
QUẢN LÝ / TRỢ LÝ GIÁM ĐỐC/ SALE/ PHÁP LÝ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Nghiên cứu thị trường, marketing, chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Trợ lý kinh doanh/Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 4.6 |
Trưởng phòng/Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
kỸ SƯ ĐIỆN (GIỎI 2 NGOẠI NGỮ: TRUNG + ANH)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
kế toán tổng hợp, kế toán trưởng, giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kế toán, tư vấn tài chính, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên, Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 3.2 |
Trưởng/Phó phòng kinh doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.4 |
Thư ký / Trợ lý / Nhân viên Hành chánh Nhân sự / Nhân viên tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 5.5 |
Kỹ Sư Xây Dựng (Quản Lý - Giám Sát - Chỉ Huy Trưởng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 3.3 |
Kỹ sư Thiết kế công trình Giao thông, Thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 12 năm qua |
|
Trợ lý kinh doanh, Nhân viên theo dõi đơn hàng, Nhân viên kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 250 - 350 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên/trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 3.4 |
Quản Lý/ Giám Đốc/ Phó Giám Đốc/ Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Trưởng/phó phòng Hành chánh - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên quản lí Môi trường và an toàn lao động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Thư ký- trợ lý- Hành chánh/ Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 4.1 |
Giám Đốc, Quản lý, Trưởng Phòng, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nam Định |
hơn 12 năm qua |
| 5.8 |
Kế toán tổng hợp/ Trưởng or phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en 3.3 |
Trợ lý/ Giám sát QA; Sản xuất/ Nhân viên thẩm định
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Sale Admin, GS Bàn Hàng .Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Ninh Thuận | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên It / Kỹ Thuật Viên It / Quản Trị Mạng / It Support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Cung cấp và quản lý vật tư thiết bị công trình xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Hành chính văn phòng - Thư kí/ Trợ lý - Tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 4.4 |
QUẢN LÝ TÀI CHÍNH / KẾ TOÁN TRƯỞNG / KIỂM SOÁT NỘI BỘ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Thư ký, Trợ Lý, Chuyên Viên Xuất Nhập Khẩu, Biên Dịch , Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 6.7 |
Trưởng phòng Hành Chính Nhân Sự/ Chuyên Viên Iso 9001, 14001
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên chăm sóc khách hàng / Nhân viên hành chính văn phòng / Trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 4.6 |
Phát triển kinh doanh/tiếp thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Phó Phòng, Trưởng phòng Quản lý chất lượng, Phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
8 năm | 700 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 4.2 |
Kế Toán Tổng Hợp/Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | 500 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Phân tích thị trường tài chính/đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên hành chính văn phòng, Văn thư lưu trữ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Phú Yên
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Môi Trường/ Công Nghệ Thực Phẩm/ Công Nghệ Sinh Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Tĩnh Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân Viên Môi Trường, Nhân viên an toàn lao động HSE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 3.7 |
Kế toán tổng hợp/Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
11 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |