Tìm hồ sơ

Tìm thấy 16,289 hồ sơ trainer x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.1 Trưởng phòng Mua hàng/ Tìm nguồn cung cấp.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
18 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sales Admin - Trợ Lý Kinh Doanh _ Kế Toán Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
Nhân viên môi trường, quản lí chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
hơn 11 năm qua
4.3 Kế toán trưởng/ Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
22 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.6 Giám sát bán hàng, trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Trợ lý Kiểm toán/Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên dịch vụ khách hàng - Trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.7 Quản Đốc, Trưởng Phòng, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bình Dương
hơn 11 năm qua
6.6 Chuyên viên Truyền thông/PR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.8 Giám đốc / Trưởng phòng Hành Chánh - Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 17,0 - 22,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trợ lý, Nhân sự, Hành chánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 450 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Trợ lý Marketing/ Thư kí hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Kế toán tổng hợp hoặc trưởng phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Trợ lý nhân sự/ thu mua vật tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 4,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật, hỗ trợ kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 10,0 - 50,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.3 Giám đốc, P Giám đốc, Trưởng phòng / ban
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
21 năm 1,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.4 Nhân viên IT / Quảng trị hệ thống mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
9 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng, phó bộ phận, nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Trưởng nhóm/ Giám Sát Kinh Doanh Quốc Tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.6 Nhân viên kinh doanh, trưởng nhóm kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.0 Trưởng Bộ Phận Phục Vụ/ Giám Sát
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 3,5 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
THIẾT KẾ NỘI THẤT - GIÁM SÁT CÔNG TRÌNH
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Vận hành sản xuất - Bảo trì kỹ thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Trợ lý/Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.1 Kế toán trưởng/ Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
10 năm 12,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
5.2 Quản lý Dự án, Phó. trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Thư kí, Trợ lí giám đốc,
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kế toán, Sales admin, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Biên Tập Viên chương trình/ Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Trợ lý kinh doanh/ xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Thư ký, trợ lý, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.6 Nhân viên / Nhân viên lâu năm / Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Trợ Lý/ Giáo Viên/ Biên Tập Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Data/ Sales Admin/ Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên/ Trưởng Bộ Phận/ Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Lập trình viên C#, Java, PHP
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.7 Kế toán tổng hợp /Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.1 Giám sát, Quản lí HSE và Môi Trường.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.2 Giám sát/ trưởng nhóm/ nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Kế toán trưởng hoặc kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tổ chức sự kiện - Nhân Viên Truyền Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng/ Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.1 Kỹ thuật viên, Bảo trì, Tự động hóa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 4,5 - 5,5 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
PHP Coder (lập trình viên PHP)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Trưởng Nhóm/ Quản Lý Nhóm/ Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên thiết kế và quản trị web
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Trợ Lý Giám Sát
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
3.3 Trợ lý/Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Trưởng Phòng Nhân Sự/ Tổ Chức Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Lập trình/IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 500 - 650 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 239
  2. 240
  3. 241
  4. 242
  5. 243
  6. 244
  7. 245
  8. 246
  9. 247
  10. 248