Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
4.1 |
Hành chính-Nhân sự, Văn phòng, Thư ký, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư cơ điện tử, kỹ sư có khí, nhân viên cơ khí, nhân viên bảo trì, nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý cửa hàng, Giám sát cửa hàng, Giám sát bán hàng, Cửa hàng trưởng...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên marketing, bán hàng, chứng từ xuất khẩu, nhân viên thu mua, trợ lý giám đốc,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
6 năm | 650 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 6.4 |
Academic Manager, Project Manager, School Manager, Giám đốc dự án, Quản lý học vụ, Hiệu trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Lập trình viên/Database Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 600 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Thư ký, Trợ lý, Chuyên viên nhân sự, Nhân viên hành chính, Nhân viên phòng chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Môi Trường- QA/QC-KCS- HSE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
6.3 |
Nhân Viên Lễ Tân-Văn phòng/Trợ lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 11 năm qua |
en |
Trợ lí Giám Đốc,Nhân viên Marketing, Nhân viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng Xử lý nợ/Chuyên gia Xử lý nợ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, trưởng bộ phận mua hàng, Quản lý kho, Quản lý chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính văn phòng, Quản trị nhân sự, chuyên viên tiền lương, chế độ chính sách
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Truyền thông/Tổ chức sự kiện/Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 350 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
TRỢ LÝ KINH DOANH / NHÂN VIÊN MERCHANDISER (TIẾNG ANH) / NHÂN VIÊN QA-QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.4 |
CHUYÊN VIÊN KINH DOANH/ TRƯỞNG NHÓM, GIÁM SÁT KINH DOANH/QUẢN LÝ KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Phú Yên KV Nam Trung Bộ |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Nhân viên Hành chánh-văn phòng,Trợ lý, Nhân sự,..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên văn phòng, hành chánh/Nhân viên hỗ trợ kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Hỗ trợ kinh doanh/ nhân viên văn phòng/ nhân viên thẩm định tín dụng/tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Ninh Thuận |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu/ Giao Nhận Hiện Trường/ Chuẩn Bị Hồ Sơ Chứng Từ Xuất Nhập Khẩu/ Khai Báo Hải Quan Điện Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên kinh doanh/Trưởng nhóm kinh doanh / Phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên QA/QC, Nhân Viên Nghiên Cứu Và Phát Triển Sản Phẩm/ Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Nhóm/Giám Sát Bán Hàng/Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ lý/nhân viên hành chính văn phòng/nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên King Doanh_Quản trị Kế Toán_Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
HÀNH CHÍNH-NHÂN SỰ/THƯ KÝ-TRỢ LÝ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hỗ Trợ Kinh Doanh_Phú Yên, Bình Định, Khánh Hòa, Ninh Thuận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Ninh Thuận |
hơn 11 năm qua | |
en 7.4 |
Trưởng nhóm/chuyên viên cao cấp quản lý ăn mòn đường ống dầu khí
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
11 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Nhân viên mua hàng - nhập khẩu (ngoại ngữ Trung-Anh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.7 |
Trợ Lý Giám Đốc ĐH/ QA/QM/ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
4 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.4 |
Trưởng phòng Tái thẩm định tín dụng Ngân hàng; Giám đốc/Phó Giám đốc tài chính doanh nghiệp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Trợ lý/Thực tập/Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Chuyên viên\Trưởng Nhóm\Quản lý.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | trên 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Trợ Lý Kinh Doanh (Tiếng Hoa hoặc Tiếng Anh), Phiên dịch tiếng Anh, Bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Cà Mau |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư cơ khí động lực/ nhân viên kỹ thuật/ nhân viên bảo dưỡng, bảo trì/ kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm/Giám sát kinh doanh/Quản lý vùng
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên hành chính/Quan hệ đối ngoại/Trợ lý, thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên Tài Chính / Nhân Viên Kinh doanh ngoại hối/ Nhân Viên Ngân Hàng / Nhân Viên Thư Ký / Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Trợ Lý Tổng Giám- Đốc-Giám Đốc-Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.9 |
Giám Đốc Ban Marketing (Head of Marketing), GĐ Marketing, Brand Manager, Trưởng phòng Marketing-PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
4.7 |
Sales supervisor, sales Executive, chuyên viên kinh doanh,Trưởng nhóm kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | 9,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
7.3 |
Giám đốc/Trưởng phòng HC-NS, Giám đốc Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kế toán trưởng/tổng hợp/thuế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.7 |
KỸ THUẬT VIÊN ĐIỆN TỬ, BẢO HÀNH- BẢO TRÌ, VẬN HÀNH SẢN XUẤT, BÁN HÀNG KỸ THUẬT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | 6,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.3 |
Phiên dịch-Trợ lý-Giảng viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên tư vấn du học/ Nhân viên phát triển nội dung tiếng anh/ Phiên dịch viên Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên kế toán-kiểm toán/ Nhân viên dự án/ trợ lí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Lập trình cơ sở dữ liệu .NET, lập trình di động J2ME,nhân viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Phần cứng.Lắp ráp,cài đặt,bảo hành,bảo trì máy VT.Hỗ trợ người dùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thủ kho,trợ lý trưởng kho,giám sát chất lượng thành phẩm,nhân viên kho GSDP...
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |