Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Trưởng Nhóm / Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Bảo Trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
KẾ TOÁN TRƯỞNG
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trợ lý văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kế toán trưởng,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 600 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Kinh Doanh
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,5 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư lập trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Lập trình viên
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
trưởng bộ phận
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 700 - 900 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Giáo viên hỗ trợ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
trợ lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Dak Lak
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
14 năm | 25,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Tổ trưởng bếp
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kiến trúc sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
Trưởng nhóm / Giám sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Nuôi Trồng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Bến Tre Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
en |
Lập Trình Viên
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
5.2 |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
trinh duoc vien
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.0 |
Trình dược viên & Marketing
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.0 |
Hỗ trợ điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 300 - 500 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Kien Truc su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Đội trưởng thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Lập trình viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Cà Mau
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Thư kí công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
TRỢ LÝ - THƯ KÝ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -39
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.2 |
Lập Trình Viên
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư công trình
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Hoa Vien Kien Truc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 1 - 1 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
trợ lí event manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản trị dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
nhan vien bao tri
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.3 |
nhân viên bảo trì
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
nhân viên môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |