Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Trưởng nhóm / giám sát Bán hàng / Kinh doanh / Phát triển thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Chỉ Huy Trưởng Công Trình/ Chỉ Huy Phó Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | 800 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Quản lý điều hành, điều tra nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.7 |
TRƯỞNG PHÒNG KỸ THUẬT XD - DỰ ÁN; CHỈ HUY TRƯỞNG; KỸ SƯ TRƯỞNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 65
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Chuyên viên phòng đào tạo trong các trường đại học, cao đẳng, trung cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Thư ký/ Trợ lý- Chăm sóc khách hàng- trade marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.8 |
Trưởng phòng dịch vụ khách hàng / Trưởng phòng giáo dục - đào tạo / Trưởng phòng marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | 9,0 - 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.9 |
TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ / TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ - HÀNH CHÁNH QUẢN TRỊ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.2 |
Trợ lý Giám đốc/ Trợ lý Kinh doanh/ Trưởng phòng HCNS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kiến Trúc Sư/ Kiến Trúc Sư Nội Thất/ Phiên Dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 300 - 600 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Phụ trách HTQLCL ISO 9001, SA8000, Phụ trách môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng Phát triển sản phẩm dịch vụ, Trưởng phòng đào tạo, Phó Giám Đốc Chi Nhánh phụ trách kế toán giao dịch.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Cơ Khí Chế Tạo, Bảo Trì, Kiểm Tra, Thiết Kế Các Sản Phẩm Cơ Khí, Gỗ Trên Cad, Solidworks
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Quản trị viên, Chuyên viên quản lý, Quản lý dự án, Quản lý chiến lược, Management Trainee, Strategic Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
1 năm | 500 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Cu Nhan Cao Dang Kinh Te Doi Ngoaii Moi Ra Truong, Nang No Nhiet Tinh Trong Cong Viec, Co Kha Nang Lam Viec Trong Moi Truong Canh Tranh Cao
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản trị hệ thống, Quản trị mạng, Tư vấn IT, Hỗ trợ khách hàng
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
2 năm | 412 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư bảo trì/trưởng phòng bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | 412 - 515 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Ban quản lý Dự Án, Giám sát Tư Vấn Công trình, Chỉ Huy Trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
11 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND |
Tiền Giang
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất chương trình truyền hình, Quản lý biên tập, Đạo diễn hiện trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giảng viên tài chính/ Trưởng PGD Ngân hàng/ Trưởng phòng tài chính/ Trưởng Phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Sữa chữa điện tử, vận hành bảo trì máy, lập trình tự động hóa trong công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Phú Yên Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý, chỉ huy trưởng, giám sát trưởng công trình xây dưng hoặc giao thông
| Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng Hải Dương Hưng Yên Quảng Ninh Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Hoặc Phó Phòng It Phần Mềm, Trưởng Nhóm, Nhân Viên Lập Trình Phần Mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên Trang Trí Nội Thất (3Dsmax Vray , Autocad)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Nhóm, Trợ Lý Giám Đốc, Trưởng/phó Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Phát Triển Ý Tưởng, Phát Triển Kế Hoạch Kinh Doanh, Phân Tích Thiết Kế Và Phát Triển Phần Mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Nhiệt Lạnh ,Tổ Trưởng bảo trì, Gíam sát bảo trì, Nhân viên.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Thiết Kế Thời Trang/ Sơ Đồ/ QC - QA/ Quy Trình/ Rập.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên/Trưởng phòng phát triển thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Biên phiên dịch tiếng Trung, Trợ lý văn phòng, Nhân viên văn phòng biết tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Lập trình viên Ruby on rails, Lập trình viên ASP .Net, Nhân viên quản trị website
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát chất lượng công trình, Quản lý dự án công trình xây dựng, Thi công công trình
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kĩ thuật ,Trắc đạc công trình giao thông ,thủy lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Thuận |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Công nghệ sinh học - môi trường / Nhân viên kiểm tra chất lượng QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Marketing, Trợ lý Marketing, Trợ lý kinh doanh, Trợ lý nhãn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản đốc, Quản lý sản xuất, trưởng phòng kỹ thuật, trưởng phòng bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 5.3 |
Trưởng phòng, quản lý, trưởng VPĐD, Trưởng Chi Nhánh, Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Phó Phòng Điều Hành Dự Án Bất Động Sản (Phụ trách Bảo trì Điện – nước)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | 700 - 900 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Phó Phòng Điều Hành Dự Án Bất Động Sản (Phụ trách Bảo trì Điện – nước)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Kế toán trưởng - Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
10 năm | 15,000 - 20,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
Kế Toán Trưởng / Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Giám đốc / Trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
127 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 9 năm qua | |
Giám Sát , Trưởng Nhóm , QA , QC
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en |
Trưởng phòng, quản lý điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
5 năm | 10,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Lâm Đồng |
hơn 9 năm qua |
3.3 |
Trưởng Nhóm/ Giám Sát Tuyển Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | 14,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
Trưởng phòng Nhân sự - Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kế toán/ trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
3.1 |
TRƯỞNG NHÓM- GIÁM SÁT SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh Xuất Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kỹ Sư Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Phú Yên Bình Dương |
hơn 10 năm qua |