Tìm hồ sơ

Tìm thấy 23,937 hồ sơ training x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm Thương lượng Phú Thọ hơn 11 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en Trợ lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 350 - 450 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 Trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
12 năm 800 - 1,000 USD Đồng Nai hơn 11 năm qua
en 8.4 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.8 Trợ Lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm 18,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
3.8 Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
12 năm under 1,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.6 Trưởng Phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm 1,000 - 2,000 USD Đồng Nai
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 500 - 800 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.1 Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.8 Trưởng nhóm
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
8 năm Thương lượng Thái Bình
Nam Định
hơn 11 năm qua
en 3.9 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Dak Lak
Khánh Hòa
Gia Lai
hơn 11 năm qua
3.3 TRƯỞNG NHÓM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 800 - 1,300 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.2 Trưởng phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 3.9 Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
10 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Khác
hơn 11 năm qua
en 3.6 Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
14 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Nghệ An
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 7.8 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
14 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trường Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 400 - 600 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Bảo Trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Trưởng nhóm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm 550 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.1 Trưởng nhóm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en 4.1 Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm 800 - 1,000 USD Đồng Nai hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.9 Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
3.8 Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Bình Thuận hơn 11 năm qua
en 7.5 Management trainee/ Marketing Position/ Finance Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.6 Trưởng phỏng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 900 - 1,000 USD Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 10,0 - 13,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.8 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Cần Thơ
Hậu Giang
Bạc Liêu
hơn 11 năm qua
3.4 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.6 Trợ lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.9 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 13,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.6 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 800 - 1,200 USD Hà Nội
Hưng Yên
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Tổ trưởng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hòa Bình
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
  1. 25
  2. 26
  3. 27
  4. 28
  5. 29
  6. 30
  7. 31
  8. 32
  9. 33
  10. 34