Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
| en |
Nhân viên Quản lý ISO, Nhân viên An toàn, Sức khỏe, Môi trường HSE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Quản lý dự án xây dựng; Quản lý bán hàng; Nhan viên trong các INGO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
11 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 12 năm qua |
|
Mong muốn làm việc trong lĩnh vực Kế toán, Kiểm toán, Thuế, Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Tìm việc Trưởng/Phó phòng, Chuyên viên Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Long An |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Tư vấn tài chính, Nhân sự, trợ lý kiểm toán, hành chính, phiên dịch tiếng anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.6 |
IT support, System IT, IT Engineer, nhân viên IT, trực NOC, kỹ sư hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
NV Hành Chính Nhân Sự/ Tuyển dụng/ Thư Ký / Viết Quy Trình (may mặc)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân viên chăm sóc khách hàng, chuyên viên bảo hiểm, trưởng nhóm lễ tân.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
thư ký kinh doanh, trợ lý kỹ thuật, nhân viên ISO, nhân viên kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 3.1 |
Tester, Nhân Viên Văn Phòng, Thư Ký, Trợ Lý Kinh Doanh, Nhân Viên Nhập Liệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Quản lý giáo dục, Giám đốc kinh doanh giáo dục, Giảng viên Quản trị kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 1,000 - 4,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên triển khai dự án/Nhân viên test sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên QA/QC, nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 3.2 |
THƯ KÝ, TRỢ LÝ KINH DOANH, HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG GIỎI KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 6.8 |
Kinh doanh, trợ lý kinh doanh, quản lý đơn hàng, nhân viên văn phòng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
9 năm | 4,5 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Kế toán (Kế toán chi tiết, kế toán tổng hợp), Trợ lý Kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Bảo trì điện, QA/QC, KHSX, Quản lý kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng khách hàng/phòng giao dịch - Ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư thiết kế kết cấu ,trưởng nhóm thiết kế kết cấu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Chuyen vien/truong nhom marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Kỹ sư thiết kế, giám sát, kỹ thuật thi công các công trình giao thông, thủy lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| 5.9 |
Quản lý, thư ký điều hành, trợ lý, nhân sự....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Trợ lý, thông phiên dịch, nhân viên marketing, nhân viên kinh doanh, nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 400 - 700 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Tiếp Tân, hành chính văn phòng, Trợ lý, Thư ký, Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.6 |
Giám Đốc Phất Triển Doanh Nghiệp (Business Development Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 12 năm qua |
| en 4.1 |
Trưởng phòng, Giám Đốc, Quản lý..........
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên phát triển sản phẩm, nhân viên kiểm nghiệm, nhân viên QA, QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
nhan vien marketing, tro li kinh doanh, thu ki van phong, nhan vien kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
kỹ sư giám sát, dự án, dịch vụ kỹ thuật, bảo trì, sản xuất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên văn phòng,bảo trì,vận hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.2 |
Nhân viên Kinh doanh, Trợ lý kinh doanh, Nhân viên văn phòng,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Kỹ sư bảo trì sửa chữa, thiết kế, quản lý khai thác máy móc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Trợ Lý Giám Đốc-Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
- Thiết kế cơ khí - điện tử -Vận hành sản xuất. - Bảo trì máy - Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám sát thi công,kỹ thuật hiện trường,kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giám sát/Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| 3.8 |
Quản lý chất lượng, kỹ sư công nghệ thực phẩm, trợ lý, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.4 |
Nhân viên giám sát/trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân viên văn phòng, tổng vụ (tiếng Nhật), Thư ký, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 500 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Quản lý; Giám sát viên; Tổ trưởng (quán ăn, nhà hàng)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Sự/ Hành Chánh/ Mua Hàng/ Thư Ký/ Trợ Lý/ Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên ISO, Tổ trưởng/ Learder QA & QC , Nhân Viên Thu Mua, Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
| 5.6 |
Chỉ huy trưởng/Chỉ huy phó/ Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 15,0 - 60,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên QA, R& D, Nhân viên Kinh Doanh, Trợ lý sản xuất, Thu Mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Qc, Qa, Kcs, Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Môi Trường, Xử Lý Chất Thải
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư cơ khí. Kỹ sư vận hành/ Bảo trì, Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.4 |
Giám đốc, Phó giám đốc quản lý chất lượng - Trưởng phòng, Giám sát chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
8 năm | 600 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Kỹ sư cơ điện tử, Technical Service , Quản lý sản suất, nghiên cứu và phát triển
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Quản trị viên tập sự, Nhân viên marketing, Nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên cung ứng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Kỹ sư cơ khí , nhân viên kỹ thuật, nhân viên thiết kế, nhân viên bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |