Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 3.6 |
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Kế toán trưởng, kế toán tổng hợp, giá thành, vật tư,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
en |
nhân viên hành chính, trợ lý, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.9 |
quản lý điều hành, marketting, chiến lược, quản trị nhân lực.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
14 năm | 13,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.2 |
Trợ lý, thư ký, sales admin tại Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | trên 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trưởng nhóm/giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng, phó phòng, chuyên viên quản lý nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Trưởng/phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trợ lý / nhân viên kinh doanh . hành chính nhân sự , xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 6.8 |
Trưởng phòng sản xuất, kế hoạch, logistic, Kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
5.1 |
NV Internet Marketing, NV SEO, Trưởng nhóm Marketing Online
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | 350 - 1,200 USD |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Lập Trình Viên PHP,JAVA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
5.5 |
TP Tài chính, Kế toán Trưởng, ban kiểm soát.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
trợ lý giám đốc, quản lý đào tạo, dự án...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cấp thoát nước, hạ tầng và Môi trường
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý kinh doanh, Giám đốc bán hàng, marketing, quản trị chiến lược
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý giám đốc, nhân viên kinh doanh, nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Quản lý, Trợ lý, Nhân sự, Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên văn phòng, kế toán, trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên xuất nhập khẩu/ Nhân viên chứng từ/ Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư thi công (hồ sơ hoặc hiện trường)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Ký sư Kinh Tế Xây dựng Ban QLDA hoặc Trợ lý Kiểm toán viên XDCB
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Nhóm Sơ Đồ,Rập Mẫu.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | 550 - 600 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc/Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng vận hành (backoffice)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính văn phòng/ trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.9 |
Chuyên viên Marketing trong lĩnh vực công nghệ, phân phối, bán lẻ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Ứng tuyển vào các vị trí: Kỹ sư ô tô, Nhân viên kỹ thuật.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý kinh doanh, Chăm sóc khách hàng, tư vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
3.5 |
Trợ lý dự án, tài chính / Quản lý hành chính / Ngoại giao
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân viên hành chính văn phòng hoặc trợ lý hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.9 |
Trưởng phòng Nhân sự/Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 1,500 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.4 |
Kế toán trưởng/Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Hành chính - Văn phòng, Nhân sự, Văn thư - Lưu trữ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Marketing, Nhân viên Sale, Biên tập viên, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên IT, Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,5 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.5 |
Quản lý/ Trưởng nhóm - Tài chính/ Kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
3 năm | 13,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Kinh doanh, Tư vấn giám sát và quản trị hệ thống CNTT
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng bộ phận-Phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
4 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 4.7 |
Kế toán, quản lý, trợ lý giám đốc, nhân viên nhiều kinh nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | 800 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua |
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Sơn La Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hỗ trợ sản xuất (Xuất Nhập khẩu)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Trợ lý kinh doanh - Nhân Viên Sales Admin - Kinh doanh hành chính - Kế Toán bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.7 |
Trưởng nhóm/Giám sát xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
7.0 |
Trưởng Phòng/Ban Pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | 3,500 - 4,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Cán bộ môi trường, nhân viên hành chính, nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng/Phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 700 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính quản trị, thư ký, lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
nhân viên hành chính, lễ tân, Trợ lí, thư kí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.9 |
Giám đốc Vùng/Trung tâm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |