Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên sản xuất, bảo trì, QA-QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
5.3 |
Trưởng Phòng/Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên/ Trợ lý các lĩnh vực Tài chính, Kế toán, Ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Ninh Bình |
hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Trưởng nhóm/Giám sát Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
6.8 |
Quản lý điều hành/ Giám đốc tài chính/ Trưởng phòng dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
13 năm | trên 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân viên thiết kế, Giám sát thi công, Trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Trưởng phòng Nhân sự (Hành chính & đào tạo)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Giám sát an toàn lao động, vệ sinh môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 6.3 |
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Biên tập viên, Cộng tác viên báo chí, truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên văn phòng/ Trợ lý/ Thư ký/ Telesale
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trưởng/phó phòng ban dự án xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
13 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 3.4 |
Biên Phiên dịch tiếng Anh, Thư ký, Trợ lý, Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư điện, tự động hóa, cơ điện, bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán tổng hợp/ Trợ lý kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.5 |
Chuyên viên Hành chính Nhân sự/ Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.3 |
Quản Lý Kinh Doanh/ Trưởng - Phó Phòng Kinh Doanh/ Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.4 |
Nhan vien marketing, nhan vien hanh chinh, tro ly giam doc...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
6.6 |
Trưởng phòng/ Phó phòng/ chuyên viên hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
7.0 |
Kiểm soát nội bộ, kế toán trưởng, quản lý tài chính.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
6.5 |
Quản lý, trưởng phòng, giám đốc với 13 năm kinh nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư xây dựng, Cán bộ kỹ thuật, Giám sát hiện trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Hà Tĩnh |
hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Trưởng phòng/Giám đốc Nhân sự hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Chuyên viên Cao cấp, trưởng nhóm, quản lý....
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
5.8 |
Trưởng phòng nhân sự, chuyên viên nhân sự, tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | 600 - 700 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Môi Trường/ Kỹ Sư Kinh Doanh/ Nhân Viên Tư Vấn
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán tổng hợp/ Trợ lý kiểm toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên kinh doanh, trợ lý nhân sự, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
7.3 |
Giám đốc/ phó giám đốc kinh doanh, trưởng phòng kinh doanh ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân viên tổ chức sự kiện, nhân viên truyền thông, pr - marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Trợ lý Tổng Giám đốc, Giám đốc Dự án, phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | 900 - 1,200 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
en |
Giáo viên dạy Tiếng Anh cho trẻ em, Nhân viên tư vấn ngành giáo dục
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
6.4 |
Trưởng Nhóm/ Giám Sát/ Phó phòng Chăm sóc Khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trưởng, Phó phòng kỹ thuật, bảo dưỡng, bán hàng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | 800 - 2,500 USD |
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Giám sát bán hàng, kiểm soát quy trình, chất lượng, dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | 9,0 - 11,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Chuyên viên Ngân hàng, Nhân viên Kinh doanh, Phiên dịch tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý, Nhân viên kinh doanh, nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Trưởng Phòng kinh doanh, Phó giám đốc, Điám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua |
Thư Ký - Trợ Lý/ Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
6.4 |
Trợ lý Giám đốc / Quản lý dự án/ Quản lý khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Nhân viên hành chính nhân sự, biên phiên dịch, thư ký, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
kế toán tổng hợp,kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên lập trình web (Zend, WordPress)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán trưởng - Kế toán tổng hợp - Phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Biên Tập Viên/ Nhân Viên Truyền Thông/ Nhân Viên PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ Lý Kinh Doanh/ Kế Toán/ Hành Chính Nhân Sự/ Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam |
hơn 11 năm qua |
Trưởng Nhóm Giám Sát/Team Leader
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Tư Vấn/ Nghiên Cứu Thị Trường/ Phân Tích Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
6.8 |
Trưởng phòng QA, QA, QMR, chuyên viên QLCL hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam |
hơn 11 năm qua |