Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
3.1 |
Trưởng nhóm/Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hòa Bình |
hơn 11 năm qua |
6.8 |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự/ Chánh Văn Phòng/ Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
9 năm | 13,0 - 16,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.2 |
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | 600 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
3.6 |
Trưởng, phó Phòng, Giám đốc, Phó Giám đốc ban
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
en |
Giáo Viên, Trợ Lý, Nhân viên thu mua vật tư, xuất khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.5 |
Nhân sự, Đào tạo, Tư vấn, Marketing, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 4.2 |
Manager Assistant/Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 300 - 400 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
6.8 |
Trưởng nhóm/ giám sát/ chuyên viên nhân sự cao cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Cán bộ kĩ thuật/kĩ sư hiện trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát/Trưởng nhóm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Thực Tập Làm Việc Lập Trình Game Cho Ứng Viên CNTT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
kế toán tổng hợp, kế toán trưởng, giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Giám Đốc, Quản lý, Trưởng Phòng, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nam Định |
hơn 11 năm qua |
5.8 |
Kế toán tổng hợp/ Trưởng or phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Hành chính văn phòng - Thư kí/ Trợ lý - Tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.2 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh / Quản Lý Điều Hành / Tiếp Thị - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 6,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Giám Đốc / Quản Lý Nhân Sự / Quản Lý Kinh Doanh / Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Lập trình viên Android/Java
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Trình Dược Viên / Nhân Viên Đăng Ký Thuốc / Nhân Viên Thử Nghiệm Lâm Sàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng/nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 5,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
en |
Quản Lý Trình Dược Viên Tỉnh Miền Bắc, Miền Nam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Quảng Cáo / Nhân Viên Truyền Hình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Kế toán trưởng; Kế toán tổng hợp; Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
8 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng kinh doanh/giám sát bán hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Giám Sát Chương Trình (Field Operation Supervisor)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en 6.2 |
Giám Đốc Bán Hàng Khu Vực Duyên Hải & Bắc Miền Trưng (RSM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua |
Cán Bộ Quản Lý Và Phát Triển Dự Án Giáo Dục Y Tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên tổ chức sự kiện, truyền thông, đoàn thể
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Chuyên Viên Quan Hệ Khách Hàng Tập Sự Trên Toàn Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên ,Trợ lý ( Kinh Doanh , Tài Chính ,Kế Toán , Nhân Sự )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên Kinh doanh, trưởng nhóm kinh doanh, giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Quản Trị Mạng (Network & Routing)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Giảng Viên Marketing (Chương Trình LCCI)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Trưởng vùng (ASM) tại Hà Nội, Đông Bắc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Vùng (ASM) Tại Hà Nội, Nam Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hà Tây |
hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Tuyên Quang |
hơn 11 năm qua |
4.9 |
Trưởng Vùng (ASM) Tại Hà Nội, Tây Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
6.9 |
Giám đốc, Phó giám đốc nhà máy, Trưởng bộ phận khối kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | 1,300 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh _ Nhân Viên Bán Quảng Cáo Truyền Hình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Thực Tập Làm Việc Lập Trình Game Cho Ứng Viên CNTT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Nhà Hàng (Lương 5 triệu)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 11 năm qua |
4.5 |
Giám Đốc Trung Tâm Kinh Doanh Vàng (Head of Gold Center)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Giáo Viên Tiếng Anh Mầm Non (Lương 8 – 10 Triệu)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.2 |
Nhân Viên Kinh Doanh (Làm Việc Tại Miền Trung)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 11 năm qua |
3.6 |
Thư ký/ Trợ lý/ Nhân viên văn phòng/ Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Marketing - Nghiên Cứu Thị Trường, Tài chính chứng khoán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.0 |
Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng - Trung Tâm Khách Hàng Doanh Nghiệp Lớn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 58
|
22 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |