Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Trading Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Trading Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Phú Thọ
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Trading Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Trading Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Trading Staff
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Trading Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Trading Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Trading Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Trading Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Trading Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
2 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Trading Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Trading Staff
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Foreign trade
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
| en |
Trading Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
|
Trading Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
An Giang
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Trading Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Trading Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Trading Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trading Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trading Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Sale Trainer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en 8.3 |
Chief Trainer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Phụ Trách
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 3.8 |
Technical Trainer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en |
Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| en 3.3 |
Training Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en |
Trade Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
PR Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trade Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Trợ Lý Chuyên Môn - Tranning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 5.3 |
Trưởng Ngành Hàng Thời Trang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Phụ trách truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
7 năm | 618 - 721 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
THIET KE THOI TRANG
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Pham Van Trang cv
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
|
Phóng viên thời trang
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
CV Tien Tran
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en 3.4 |
CV - TRAN DUC CONG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Mai Trần Điều
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Tran Anh Tung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 400 - 750 USD |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 12 năm qua | |
|
Trần Thị Hạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Trần Đình Hiền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Cv Trần Văn Thực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nguyễn Thị Trang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên trang điểm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Thiết Kế Thời Trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 12
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Cv Trần Văn Thành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trần Hoài Nam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Thiết kế thời trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Thiết Kế Thời Trang , Bán Hàng Thời Trang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên hóa trang, Đào tạo trang điểm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |