Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Kỹ sư Trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Thanh Hóa | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý - Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.4 |
Training & Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
1 năm | 300 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.3 |
Phụ trách phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.8 |
Quản lý/ Trainer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
9 năm | 14,0 - 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Assistant Trade Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.6 |
Trade Marketing Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Trắc Địa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 7.2 |
Trưởng phòng bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Marketing/ Trainer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
Process Trainer / Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 7.2 |
Training Development Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 600 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 8.0 |
Trade Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Store Managemnet Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Trade Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Recruitment - Training Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên Trade Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,5 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trade Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 700 - 900 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Trade Marketing Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Quality Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Trade Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.9 |
Recruitment/ Training Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | 500 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Trade Marketing Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.9 |
Phụ trách marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.8 |
Phụ trách kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
13 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Trưởng nhóm bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Phụ Trách Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
Trade Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.3 |
Trade Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư Trồng Trọt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Đồng Tháp
Cần Thơ An Giang |
hơn 11 năm qua | |
en |
Management Trainee - Marketing - Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Trading Document Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Trading Document Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 350 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Trading Document Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Trading Document Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Modern Trade Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Customer Service / HR / Training
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
9 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 6.6 |
Trưởng Nhóm Truyền Thông
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Trade Marketing Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Recruitment & Training Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Sales - Training - Branding
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Administrative Assistant/Secretary cum Translator/Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Tìm Công Việc Làm Thêm Để Trang Trải Học Phí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 5.0 |
HR/Admin, Secretary, Translator, CR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản lý kinh doanh trong ngành thời trang hoặc thiết kế thời trang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Assistant, Marketing, Translation/ Interpreter, Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Chinese-Vietnamese translator 中越翻译员
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên thiết kế thời trang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên thiết kế thời trang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên thiết kế thời trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 309 - 515 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |