Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Trading Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Sale Trainer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 8.3 |
Chief Trainer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Phụ Trách
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Technical Trainer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Training Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Trade Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
PR Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trade Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Chuyên Môn - Tranning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 3.9 |
Interpreter/ Translator/ Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Translator, Editor, Officer
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
5.3 |
Trưởng Ngành Hàng Thời Trang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Phụ trách truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
7 năm | 618 - 721 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
THIET KE THOI TRANG
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Pham Van Trang cv
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Phóng viên thời trang
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
CV Tien Tran
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
CV - TRAN DUC CONG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Mai Trần Điều
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Tran Anh Tung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 400 - 750 USD |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Trần Thị Hạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Trần Đình Hiền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Cv Trần Văn Thực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nguyễn Thị Trang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên trang điểm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Thiết Kế Thời Trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Cv Trần Văn Thành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trần Hoài Nam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Thiết kế thời trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Thiết Kế Thời Trang , Bán Hàng Thời Trang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hóa trang, Đào tạo trang điểm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám sát ngành thời trang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Trưởng bộ phận trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | 900 - 1,100 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viênthiết Kê Thời Trang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Secretary - Assistant Director and English Translation - Interpretation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Administrative staff, editor, translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Translator, Document controller, teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trần Bá Tân - Nhân Viên Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Bình Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Ngành Thiết Kế Trang Trí Nội Thất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Translator, Assistant, Project executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
English translator, Admin. staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
English teacher/ receptionist/ translator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trade marketing supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 412 - 824 USD |
Ninh Bình
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhan Vien Trac Dac
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | 206 - 309 USD |
Khác
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Phụ trách kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật trắc địa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Điện Biên
Gia Lai Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Phụ trách báo chí
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |