Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kĩ Sư Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Cần Thơ Đà Nẵng Quảng Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán trưởng
| Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán trưởng
| Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kiến Trúc - Nội Thất
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán trưởng
| Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trình dược viên
| Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Lập trình viên php
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng kho vận
| Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Lập trình web PHP
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ thuật công trường
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kiến trúc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Lập trình viên
| Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán trưởng
| Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Lập trình viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kiến trúc sư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kiến trúc sư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán trưởng
| Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kiến trúc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trình dược viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư hiện trường
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Toàn quốc Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kiến trúc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kiến trúc sư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kiến Trúc sư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng marketing
| Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Thuận Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán trưởng
| Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 3.4 |
Kế toán trưởng
| Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Dịch tiếng trung
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng Kinh doanh
| Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng kinh doanh
| Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng an ninh
| Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Đầu bếp trưởng
| Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Giám Sát - Tổ Trưởng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Bếp trưởng - bếp phó
| Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Tổ trưởng quầy bar
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Quản trị mạng
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Quản trị kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản trị mạng
| Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng nhóm IT
| Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Quản trị mạng
| Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương Bắc Ninh Hải Dương Thái Bình |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản trị mạng
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản trị mạng
| Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Nam Định |
hơn 12 năm qua | |
|
IT - Quản trị mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Lập trình viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Lập trình viên
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |