Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Kỹ sư giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng, Phó Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
9 năm | 12,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phó phòng, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên / trợ lý/ quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Phát Triển Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 3.2 |
Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en 3.8 |
Nhân viên Lập trình .NET
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Yên Bái
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua |
| en 4.5 |
Trưởng nhóm Tuyển dụng và Đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en 3.2 |
Lập trình viên .net
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 500 - 750 USD |
Thanh Hóa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua |
|
Kỹ sư Địa chất công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Trưởng phòng kinh doanh FPT Online
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 4.8 |
Trưởng phòng đầu tư dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | 2,000 - 2,500 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Trưởng vùng kinh doanh khu vực ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ Sư công trường ngành Cầu Đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
| 3.9 |
Trưởng nhóm kinh doanh, Phụ trách-Giám sát kinh doanh khu vực, Cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 12 năm qua |
|
Kế toán trưởng / Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Họa viên công trường vẽ shopdrawing
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Lập trình viên (IT - Software)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en 3.3 |
Trợ lý, Chăm sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
kỹ sư phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
trình dược viên ( medical representative)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thanh Hóa |
hơn 12 năm qua |
|
Trợ lý kinh doanh, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Marketing, PR, Truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 4.1 |
Chuyên Viên Quản Trị Hạ Tầng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 3.3 |
Quản trị Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Hà Nam |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên Nghiên cứu Thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nghệ An |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý / Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 500 - 700 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên IT / Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,5 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 12 năm qua | |
| 4.4 |
GIÁM ĐỐC PHÁT TRIỂN KÊNH PHÂN PHỐI
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en 3.8 |
Nhân viên quản trị hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 12 năm qua |
|
Quản lý xây dựng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 3.9 |
Trưởng Phó Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 3.7 |
Chuyên viên quản trị nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 5.2 |
Trưởng phòng Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Lập Trình Viên, Nhân viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| en 4.2 |
Giám sát/ Trưởng nhóm kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Kinh Doanh / Marketing / Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 30
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Lập trình viên C++, C#
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 3.3 |
Trưởng nhóm/ giám sát nhà hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
6 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 3.5 |
Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Trưởng / phó phòng / chuyên viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bến Tre |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.5 |
Trưởng phòng Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 12 năm qua |
| en 6.8 |
Phó giám đốc phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 37
|
2 năm | 1,300 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Quản Trị Doanh Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng nhóm kinh doanh bất động sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc BQLDA; Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en 8.6 |
Trưởng đại diện - Giám đốc quốc gia
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | 6,000 - 10,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| 3.4 |
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |