Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Bếp trưởng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Bếp trưởng
| Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
18 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
An Giang Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Officer, Translator, Assistant, Engineer, Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang |
hơn 11 năm qua |
Tổ trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hòa Bình |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhóm trưởng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | trên 3,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Thiết Kế Trang Sức - Quảng Cáo Truyền Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Human Resource, Clerk, Admin, Editor, Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 400 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Environmental protector, Customer service, Translator...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Nhóm trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 1,500 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 400 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Vĩnh Long Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
19 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Bếp Trưởng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
12 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 9,0 - 11,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Thanh Hóa | hơn 11 năm qua |