Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
3.1 |
Giám Sát Kinh Doanh, Trưởng Nhóm Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 350 - 600 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.6 |
Giám Đốc Kinh Doanh/ Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.6 |
Giám sát bán hàng, trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
4.0 |
Giám sát bán hàng/ trưởng nhóm kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trưởng Nhóm/giám Sát Thi Công Công Trình Điện Nước
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư Xây dựng, Giám sát công trình, Nhân viên thiết kế
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương |
hơn 9 năm qua | |
Giám sát công trình/Công nhân cơ khí
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán trưởng;Giam doc tai chinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -40
|
11 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Tư vấn giám sát công trình xây dựng nhà cao tầng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên, nhan vien kinh doanh, nhan vien giam sat thi truong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Hưng Yên
Thanh Hóa Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát công trình cầu đường( Thiết kế cầu đường)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND |
Bắc Giang
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc, Trưởng phòng, Trưởng nhóm, Trưởng dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
5 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lý xưởng hoặc giám sát công trình nội thất đồ gỗ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng bộ phận Quản ký giám sát chất lượng Phòng QC/ QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện/ Kỹ thuật thi công/ Giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kế toán trưởng/Giám đốc Tài chính
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.6 |
Tìm Việc Trưởng Phó Phòng Hcns/ Giáo Dục/ Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Biên Phiên Dịch, Giáo Viên Tiếng Trung; Phóng Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Tuyển Kỹ Thuật, Giám Sát Công Trình Xây Dựng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Lĩnh Vực Cơ Khí, Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện , Kỹ Thuật thi công , Giám sát công trình .
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Gia Lai Hà Nam Hải Dương Hòa Bình Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Bộ Phận Lễ Tân, Bộ Phận Giám Sát, Trưởng Các Bộ Phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Gíam Sát Công Trình Nội Thất/Chỉ Huy Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Cán Bộ Kĩ Thuật Giám Sát, Triển Khai Bản Vẽ Autocad
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý, Thư Ký Giám Đốc, Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Xây Dựng, Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Giang Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Xây Dựng, Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
5.5 |
Phó Giám Đốc, Trưởng Phòng Marketing Báo Chí, Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kỹ Thuật Xây Dựng, Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Lào Cai |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Công Trình, Xây Dựng, Giám Sát, Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ thuật hiện trường, hồ sơ, giám sát, ...
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hòa Bình Hưng Yên Thái Nguyên Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
Chăm sóc trẻ tại nhà theo thời gian cố định.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư quản lý thi công, giám sát công trình
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Nội Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát công trình - Thí nghiệm viên - Kỹ thuật công trình
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý/ Trưởng Phòng Nhân Sự/ Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh An Giang |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý chuỗi bán lẻ, Trưởng Phòng kinh doanh, Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 5.2 |
Sales Manager, Trưởng Phòng Kinh doanh, Giám sát, ASM, RSM, DSM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
5.7 |
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự, Trưởng Ban Nhân sự, Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
14 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.4 |
Kế toán trưởng/Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư xây dựng, Cán bộ kỹ thuật, Giám sát hiện trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Hà Tĩnh |
hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Trưởng, phó Phòng, Giám đốc, Phó Giám đốc ban
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
en |
Giáo Viên, Trợ Lý, Nhân viên thu mua vật tư, xuất khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Giám Sát Chương Trình (Field Operation Supervisor)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên Kinh doanh, trưởng nhóm kinh doanh, giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giam doc, pho GD hoac Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kiểm soát chất lượng, kế toán viên, trợ lý kiểm toán, trợ lý giám đốc, nhân viên kế hoạch,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giúp việc nhà - Đưa đón trẻ đi học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư Giám sát thi công ngoài hiện trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Giám sát bán hàng/ Quản trị kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tĩnh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
3.5 |
Phó Tổng Giám đốc/Giám đốc/Phó Giám đốc/Trợ Lý Tổng Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -43
|
11 năm | 10,0 - 30,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |