Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Nhân viên hành chánh, trợ lý, nhân viên marketing
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Chuyên viên thẩm định và lập kế hoạch đầu tư; Trợ lý kế hoạch; chuyên viên phân tích
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhan vien Marketing, Tro Ly, Giao vien, Chuyen vien
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Trợ Lý Trưởng Phòng/ Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên pháp chế - Nhân sự - Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên pháp chế, Thư ký, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,5 - 6,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý hành chính nhân sự, trợ lý kinh doanh, nhân viên lễ tân
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chánh, Tro ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính - trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 5.4 |
Chuyên viên pháp lý, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Thư ký, Trợ lý, Chuyên viên nhân sự, Nhân viên hành chính, Nhân viên phòng chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Xuất nhập khẩu, Trợ lý, Nhân viên Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu, Trợ Lý, Nhân Viên Tài Chính Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý/ Trưởng Nhóm/ Cấp Phó/ Chuyên Viên Tư Vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 500 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Ứng Viên Cho Vị Trí Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
Ứng Tuyển Vị Trí Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Cà Mau | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên, Trợ lý, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Yên Bái | hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên Nhân Sự, Trợ Lý Nhân Sự, Nhân Viên Hành Chánh- Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Pháp Lý, Nhân Viên Pháp Chế, Trợ Lý Luật Sư, Nhân Viên Tư Vấn Pháp Luật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giaco Dịch Viên/ Kế Toán Tài Chính/ Nhân Viên Văn Phòng/ Trợ Lý/ Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên Phân Tích Tài Chính/ Trợ Lý Giám Đốc/ Nhân Viên Dự Án Cho Các Tổ Chức Phi Chính Phủ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kế Toán, Trợ Lý, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Ứng Viên Cho Vị Trí Nhân Viên Pháp Lý, Tư Vấn Luật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên xuất nhập khẩu , trợ lý
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Phiên dịch tiếng Trung; Nhân viên hành chính; Trợ lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý chương trình, chuyên viên tư vấn, nhân viên marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak |
hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Ngân hàng, chuyên viên tài chính, trợ lý thư ký
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Môi Trường, Nhân Viên Xử Lý Chất Thải Và Nhân Viên Kinh Doanh Hóa Chất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính, Chuyên Viên Tài Chính, Thư Ký, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.4 |
Nhân viên quản lý chi phí/ Nhân viên quản lý tài chính/ Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.3 |
Nhân viên QC, QA, KCS, trợ lý sản xuất, trợ lý chất lượng hoặc công việc do công ty bố trí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | 300 - 350 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trợ lý, trưởng nhóm chăm sóc khách hàng, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Ứng Tuyển Vị Trí Quản Lý Bán Hàng Khu Vực/ Chuyên Viên Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản trị viên, Chuyên viên quản lý, Quản lý dự án, Quản lý chiến lược, Management Trainee, Strategic Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
1 năm | 500 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, Trợ lý- Hành chính, Nhân viên chăm sóc khách hàng.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Thông dịch viên + Trợ lý điều hành + Nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
7.0 |
Quản lý thi công các công trình xây dựng (Chỉ huy trưởng) - Chuyên viên Quản lý dự án - định giá - đấu thầu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | 17,0 - 22,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên chăm sóc khách hàng / Nhân viên hành chính văn phòng / Trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng , Trợ Lý , Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Kỹ sư công nghệ trong nhà máy Hóa chất, hay làm việc trong lĩnh vực quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,5 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Kinh Doanh / Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | trên 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý Kinh Doanh/ Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý Kinh doanh - Nhân viên Hành chính Tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Trợ lý Kinh doanh, Nhân viên Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Kinh Doanh/ Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Giám Đốc - Hội Đồng Quản Trị - Chuyên Viên Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
4.6 |
Trợ lý giám đốc/dự án, quản lý/ chuyên viên hành chính nhân sự, trợ lý hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 350 - 500 USD | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
Ứng Tuyển Vào Vị Trí Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng Ở Đại Lý Viettel
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Sale - Chuyên Viên Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |