Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
| 4.3 |
Kỹ sư tư vấn, triển khai, quản trị, mạng, bảo mật, hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 12,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Kỹ Thuật Triển Khai Kết Cấu-Kiến Trúc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trợ lý, PR, Phụ trách kinh doanh, Nghiên cứu và triển khai dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Phát Triển Khách Hàng, Nhà Hàng Khách Sạn Du Lịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Tư Vấn Triển Khai Phần Mềm Epr, Phần Mềm Kế Toán, Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 12 năm qua | |
|
Cộng tác viên triển khai hsbvtc 2d..., thiết kế biệt thư, nhà liên kế 3d
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Tìm Kiếm Việc Làm .nhân Viên .tư Vấn Pháp Lí . Hỗ Trợ Khách Hàng .hành Chính Nhân Sự.vv
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Toàn quốc |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên nhập liệu,Nhân viên kỹ thuật, Lập trình,Tester, Quản trị Website, Triển khai phần mềm, Hỗ trợ kỹ thuật, Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng kho vận
| Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Bộ Phận Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
| 4.2 |
Trưởng Phòng Cơ Khí - Bảo Trì
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | 8,0 - 13,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 12 năm qua |
|
Ứng Tuyển Vị Trí Thủ Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chỉ huy trưởng/ Trưởng phòng KHKT
| Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng Hải Dương Hòa Bình Phú Thọ Sơn La Thái Nguyên Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Chỉ huy trưởng, trưởng phòng KHKT
| Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hòa Bình Hưng Yên Nam Định Ninh Bình Thanh Hóa Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Trợ lý kho, thủ kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Lập trình vi điều khiển
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 4.0 |
Trưởng Kinh Doanh Khu Vực - Trưởng Chi Nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hà Tĩnh Nghệ An |
hơn 12 năm qua |
|
Kiến Trúc Sư Khai Triển Bản Vẽ Kiến Trúc Công Trình Cao Tầng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Thuận Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Phiên / Biên Dịch Tiếng Hàn Trong Các Khu / Phân Xưởng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Ninh Bình |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Phòng Xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en 5.2 |
Trợ Lý Quản Lý Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 3.3 |
Trưởng Phòng xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en |
Trưởng Nhóm Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
9 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 3.7 |
Trưởng nhóm quản lý kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Hà Nam |
hơn 12 năm qua |
|
Trợ Lý Quản Lý Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 6,5 - 7,5 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en 8.4 |
Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | 700 - 1,000 USD |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua |
|
Phụ trách dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
chuyên viên tài trợ xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Kho
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Họa Viên Khai Triển 2D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên Viên Phụ Trách Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 4.0 |
Chuyên Viên Phụ Trách Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en |
Chuyên Viên Phụ Trách Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua |
| 4.0 |
Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng - Trung Tâm Khách Hàng Doanh Nghiệp Lớn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 59
|
22 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Trưởng Phòng Xuất - Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Vi tri thich hop voi kha nang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Trưởng phòng Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Sinh Viên Khoa Quản Trị Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Ứng Tuyển Vị Trí Y Sĩ Đa Khoa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 12 năm qua | |
|
Lập Trình Viên Vi Điều Khiển Avr
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Nhóm Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu Tiếng Trung
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên xuất nhập khẩu , trợ lý
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng vùng kinh doanh khu vực ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kỹ Thuật Trong Ngành Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Phú Thọ Thái Nguyên Tuyên Quang Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kỹ Thuật Trong Nghề Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Cạn Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Nam Định Nghệ An Thái Nguyên Thanh Hóa |
hơn 12 năm qua | |
|
Tìm Việc Vị Trí Xuất Nhập Khẩu Tại Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 300 - 400 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua |