Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
6.9 |
Giám đốc, Phó giám đốc nhà máy, Trưởng bộ phận khối kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | 1,300 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
3.5 |
Trợ lý, Trợ lý Dự Án, nhân viên Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Trợ lý, thư ký điều hành, nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
3 năm | 721 - 2,061 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên quản lý chất lượng trong ngành thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 721 - 824 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên thiết kế và lập trình phay cnc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tĩnh Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng, phó phòng, quản lý nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, phát triển thị trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên thông tin thuốc ( Trình dược viên )
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên/ Giám Sát/ Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng/ Quản Lý Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng Trực Điện Thoại
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý/ Thư Ký/ Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Biên Phiên Dịch Tiếng Trung Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Và Hỗ Trợ Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Nhan Vien Lam Ban Thoi Gian Trong He
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 28
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Sinh Viên Mới Ra Trường, Đủ Nhanh Nhạy Để Học Hỏi, Đủ Khiêm Tốn Và Chắc Chắn Để Làm Việc, Chứ Không Chỉ Vì Mức Lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên thầu và quản lý trình dược viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Xnk, Trợ Lý Pháp Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Quản Trị Web
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Bảo Trì Điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật - Lập Trình Viên Android
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Khai Thác Quảng Cáo Truyền Hình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Mang Lập Trinh Viên, Php
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nguồn Thông Tin Tại Timviecnhanh. Com Vị Trí: Nhân Viên Bảo Vệ Nam Làm Tại Khách Sạn Horison 40 Cát Linh - Đống Đa - Hà Nội - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Bảo Vệ Hoa Sen
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kĩ Thuật Đo Đạc Trắc Địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Sự, Pháp Lý, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán Hoặc Quản Trị Kinh Doạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Lào Cai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Quản Trị Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Lào Cai |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Lập Trình Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu, Phiên Dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Nhân Viên Vận Hành Và Bảo Trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hà Tây |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Marketing Và Quản Lý Trang Web
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Nhân Sự, Khách Sạn, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán - Quản Trị Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
1 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh và phát triển thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng - Phó Phòng Kinh Doanh/ Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
5 năm | 400 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên biên phiên dịch, trợ lý thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên văn phòng, quản trị kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên sửa chữa, bảo trì laptop
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 7.6 |
Recruitment Manager /HR Manager (Trưởng phòng Tuyển dụng/Trưởng phòng Nhân sự)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân viên biên phiên dịch, trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.3 |
Nhân viên tư vấn và bảo trì phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kế Toán/ Trợ Lý Kiểm Toán/ Giao Dịch Viên/ Nhân Viên Tín Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Sales / Nhân Viên Kỹ Thuật/ Nhân Viên Bảo Trì/ Quản Lý Chất Lượng/ Nhân viên R&D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng hành chính nhân sự, phó phòng hành chính nhân sự, chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |