Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,618 hồ sơ truong nhom x tại Hà Nội x , Hải Phòng x , Hải Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
3.7 Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Phụ Trách Kỹ Thuật Tòa Nhà
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
5.6 Phụ trách Hành Chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên It, Nhân Viên Thiết Kế Webiste, Nhân Viên Quản Trị Mạng, Nhân Viên Lập Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Biên Phiên Dịch Tiếng Trung- Nhân Viên Văn Phòng, Công Việc Liên Quan Đến Tiếng Trung
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing, Nhân viên quản trị, Nhân viên hành chính, Nhân viên HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí, Kỹ Sư Bảo Trì Hoặc Nhân Viên Phát Triển Dự Án!
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Giảng viên, giáo viên, trợ giảng, nhân viên kiểm tra chất lượng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên Xuất nhập khẩu, Trợ lý, Nhân viên Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên quản trị web, Nhân viên seo, Nhân Viên Marketing online
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Bác sĩ, trinh duoc vien nha thuoc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
1 năm 206 - 309 USD Nam Định
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Thư ký, trợ lý, nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trợ lý, Nhân viên, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng, nhóm bộ phận thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản Lý Nhóm, Trợ Lý, Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhận Làm Giúp Việc Nhà Trong Và Sau Tết
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 27
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Thư Kí - Trợ Lý - Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Chuyên Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Sinh Viên Mới Ra Trường Trung Thực, Nhanh Nhẹn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng, Nhân Viên Hành Chính, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Lập Trình Viên/ Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trợ lý, nhân viên hành chính, kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
5.0 Giám đốc phát triển thị trường và nguồn nhân lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
17 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hà Tây
hơn 11 năm qua
QS, Phó trưởng phòng, nhân viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.1 Trưởng Phòng Mua Hàng/ Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm trên 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Ngành Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing - Truyền thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên biết tiếng Trung
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phòng Môi Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viênthiết Kê Thời Trang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phòng Phát Triển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên biết tiếng Trung
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư Xây dựng, Giám sát công trình, Nhân viên thiết kế
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
hơn 9 năm qua
Biên Phiên Dịch Tiếng Trung; Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trợ Thủ Nha Khoa, Điều Đưỡng Nha Khoa, Giúp Việc Nha Khoa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí : Nhân Viên Kế Toán Công Nợ Làm Việc Tại Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trí: Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Thu Ngân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Vị Trí Tuyển Nhân Viên Tạp Vụ Làm Tại Quán Ăn Ngon - Royal City
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí: Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí: Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Nam Định
Thái Bình
Tuyên Quang
hơn 11 năm qua
Chăm sóc trẻ tại nhà theo thời gian cố định.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Bếp trưởng, Setup nhà hàng Á, Âu, Thú rừng, Cao lương mỹ vị
| Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Cán bộ kỹ thuật làm việc tại hiện trường hoặc nhân viên phòng kỹ thuật
| Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Cao Bằng
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Quản Lý/ Trưởng Phòng Nhân Sự/ Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 11 năm qua
3.9 Trưởng phòng Nhân sự/Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 1,500 - 3,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
3.4 Trưởng phòng Nhân sự (Hành chính & đào tạo)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
5.8 Trưởng phòng nhân sự, chuyên viên nhân sự, tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 600 - 700 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Nhân viên hành chánh, trợ lý, nhân viên marketing
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
  1. 19
  2. 20
  3. 21
  4. 22
  5. 23
  6. 24
  7. 25
  8. 26
  9. 27
  10. 28