Tìm hồ sơ

Tìm thấy 9,542 hồ sơ truong nhom m e x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.6 Kế toán trưởng, kế toán tổng hợp, trưởng nhóm kế toán, kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 Trưởng nhóm/giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm / Giám sát sản xuất/Vận hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.8 Phó, trưởng phòng; trưởng nhóm, giám sát; quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Nghệ An
Hà Tĩnh
hơn 11 năm qua
4.6 Team Leader, Chuyên Viên, Trưởng Nhóm, Sales manager, Area Supervisor Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.1 Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Bình Định hơn 11 năm qua
Chuyên viên Cao cấp, trưởng nhóm, quản lý....
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
6.4 Trưởng Nhóm/ Giám Sát/ Phó phòng Chăm sóc Khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.3 Giám Sát Kinh Doanh/ Trưởng Nhóm/ Chuyên Viên/ Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 4,5 - 8,0 tr.VND Khánh Hòa hơn 11 năm qua
Trợ Lý/ Trưởng Nhóm/ Cấp Phó/ Chuyên Viên Tư Vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Trưởng nhóm/Giám sát hãng Hàng không
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
13 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.5 Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Quảng Ngãi
Bình Định
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
Trợ lý, trưởng nhóm chăm sóc khách hàng, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm Kinh Doanh/ Giao Dịch Viên/ Nhân Viên Thẩm Định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
4.2 GIÁM SÁT BÁN HÀNG, TRƯỞNG NHÓM (TEAM LEADER)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm trên 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm/ Giám Sát Hệ Thống ISO 14001 & OHSAS 18001
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm 500 - 700 USD Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm Giám Sát/Team Leader
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
3.1 Trưởng nhóm/Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hòa Bình
hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm 600 - 700 USD Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.2 Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 600 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
en 4.4 Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
3.5 QA/QC, trưởng nhóm vi sinh, hoá lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Trưởng nhóm/Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 15,0 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
6.8 Trưởng nhóm/ giám sát/ chuyên viên nhân sự cao cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng, phó phòng. Giám sát. Trưởng nhóm KD
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Trưởng nhóm Bồi thường Bảo hiểm Con người/ Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.6 Trưởng nhóm/Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên viên Kinh doanh, trưởng nhóm kinh doanh, giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
3.6 Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Tuyên Quang
hơn 11 năm qua
4.0 Trưởng nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Quảng Ngãi hơn 11 năm qua
3.9 Kiểm toán viên/ Trưởng nhóm kiểm toán/ Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế toán tổng hợp, Chuyên viên kiểm soát nội bộ, Trưởng nhóm kiểm toán
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 12,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám sát kinh doanh - Trưởng nhóm kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Tiền Giang
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Trưởng Nhóm Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám Sát Bán Hàng, Trưởng Nhóm Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Hỗ trợ trưởng nhóm/ làm trưởng nhóm trong các lĩnh vực kế toán, kiểm toán, tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Bảo trì nhà máy
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
9 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
QUAN TRI NHA HANG
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 4,0 tr.VND Ninh Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Phu trach Nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trông Nhà Tết 2013
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản Trị Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản trị Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Nghệ An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản Trị Nhân Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản Trị Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Nghệ An
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Quản Trị Nhân Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 15
  2. 16
  3. 17
  4. 18
  5. 19
  6. 20
  7. 21
  8. 22
  9. 23
  10. 24