Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Trưởng/Phó Phòng, Giám Sát Kinh Doanh/ Cửa Hàng Trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
6.7 |
GIÁM ĐỐC, PHÓ GIÁM ĐỐC, TRƯỞNG/PHÓ PHÒNG KINH DOANH
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Trưởng/phó phòng kế toán, chuyên viên tài chính - kế toán - thuế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng/phó phòng Logistics/XNK
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Truong/pho phong Nhan luc (Nhan su)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng/phó phòng kinh doanh, chuyên viên kinh doanh cao cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
3 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Ứng Tuyển Vị Trí Trưởng/Phó Phòng Tổ Chức Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua |
Trưởng Nhóm, Trợ Lý Giám Đốc, Trưởng/phó Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Trưởng/Phó phòng/Nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Tìm việc Trưởng/Phó phòng, Chuyên viên Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Long An |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng/phó phòng quản lý,sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
3 năm | 7,0 - 11,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
5.2 |
Trưởng/phó phòng nhân sự, Chuyên viên nhân sự, tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.3 |
Giám đốc Nhân Sự hoặc Trưởng/phó phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Chuyên viên/Trưởng phòng phát triển thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quan lý ,TRương Pho phong ,Trương Ca SX
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng, phó phòng kinh doanh/Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Ke toan truong, Pho Phong Ke Toan, Ke toan tong hop, khoan cong viec
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -33
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý/Trưởng Phòng/ Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng/phó phòng/chuyên viên (marketing/sales (kinh doanh)/purchasing (mua hàng)/thư ký/trợ lý/hành chánh nhân sự))
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng/phó phòng/Trưởng bộ phận
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý giám sát, Quản lý điều hành, Trưởng-Phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Dak Nông |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng/Phó phòng Hành chính/Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
|
8 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng-Phó Phòng QA/QC, Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Trưởng/Phó Phòng/Chuyên Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.3 |
Quản Lý- Giám Sát -Trưởng/Phó Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Kế toán trưởng/Phó phòng/Tổng hợp
| Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.7 |
Trưởng/phó phòng/Chuyên viên Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng/Phó Phòng Tài chính - Kế toán, Chuyên viên Kế toán, Chuyên viên Kiểm soát nội bộ.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hải Phòng Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng/phó phòng/Giám sát HC-NS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.0 |
Trưởng/phó phòng Hành chính/Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
4.1 |
Kiểm soát/kiểm toán nội bộ; Trưởng/Phó phòng kế toán.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng/ Phó phòng Nhân sự; Chuyên viên đào tạo: Kỹ năng mềm, Tài chính, Quản trị Kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
6 năm | 500 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng, phó phòng Kế hoạch Kỹ thuật, Ban quản lý dự án;chỉ huy trưởng công trường
| Tuổi: 52
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh;truong phong, thu ky kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
6.5 |
Trưởng nhóm/Trưởng phòng/Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
chuyên viên, phó/trưởng phòng, phó/giám đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng/Phó Ban Quản lý dự án hoặc Trưởng/Phó phòng XDCB hoặc Giám đốc/Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 700 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng/Phó Phòng/Trợ lý/chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
3.2 |
Ứng Tuyển Trưởng/Phó Phòng Hành Chính Nhân Sự/Phiên Dịch Tiếng Trung/Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | 400 - 750 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trưởng/Phó phòng Kinh doanh/Tín dụng/Thẩm định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng-Phó phòng hành chính nhân sự,chuyên viên pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
5 năm | 309 - 412 USD |
Hưng Yên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng/Phó Phòng Cung Ứng/Quản lý thầu/Kế hoạch kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng/phó phòng Kỹ thuật-nhân viên cao cấp/quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.5 |
Giám đốc sản xuất/Trưởng,phó phòng/Quản đốc xưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
12 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc/PGĐ/Trưởng Phòng/Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 25,0 - 35,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
5.9 |
Phó Giám Đốc, Trợ lý Giám Đốc, Trưởng/ Phó Phòng Kinh Doanh, Phòng Kế toán, Phòng Kế hoạch, Q.lý & Điều hành sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
13 năm | 7,0 - 12,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
Chuyên viên KD/Giám sát/Trưởng phòng/Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
7 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng/ Phó phòng kế hoạch-kinh doanh,Ban điều hành quản lý dự án xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Tổ Trưởng, Phó Phòng Quản Lý Chất Lượng, Kcs, Qc, Qa....ngành Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
nhan vien, chuyen vien, quan ly-dieu hanh, truong- pho phong, giam doc , pho giam doc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |