Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,685 hồ sơ truong phong x tại Bắc Ninh x , Hải Phòng x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên thiết kế và lập trình phay cnc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tĩnh
Nam Định
hơn 10 năm qua
Trưởng/ Phó phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm 400 - 600 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Phát Triển Phần Mềm - Quản Trị Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Trưởng/ Phó Phòng/ Giám Sát/ Nvkd
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế Toán Trưởng/ Phó Phòng Kế toán
| Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Lập Trình Php
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Lập Trình Php, Html, Css
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Phó Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phân Tích Trong Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Lạng Sơn
hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm/ Giám Sát/ Trưởng, Phó Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên phát triển phần mềm di động
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng/ Phó phòng/ Chuyên viên đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên lập trình phần mềm (iOS)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.3 Trưởng, phó phòng, chuyên viên cap cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 400 - 600 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Trưởng, phó phòng Hành chính, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm 12,0 - 17,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý điều hành - Trưởng, Phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Bình
hơn 11 năm qua
4.3 Nhân viên tư vấn và bảo trì phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
4.2 Trưởng/ Phó Phòng Quản Lý Dự Án Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó Phòng, Giám Sát Kinh Doanh/ Cửa Hàng Trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng/phó phòng kế toán, chuyên viên tài chính - kế toán - thuế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng/phó phòng kinh doanh, chuyên viên kinh doanh cao cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
3 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
3.6 Ứng Tuyển Vị Trí Trưởng/Phó Phòng Tổ Chức Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Trưởng/phó phòng quản lý,sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
3 năm 7,0 - 11,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
Hà Nam
hơn 11 năm qua
5.2 Trưởng/phó phòng nhân sự, Chuyên viên nhân sự, tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Cửa Hàng Trưởng/Phó ,sales Admin Lĩnh Vực Thời Trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Nhân viên/trưởng phòng/phó phòng/trưởng nhóm/quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng(Phó) văn phòng Đại Diện, Trưởng (Phó) bộ phận, Phụ trách Dự án...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó phòng Hành chính/Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
8 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
4.3 Quản Lý- Giám Sát -Trưởng/Phó Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng/Phó phòng/Tổng hợp
| Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó Phòng Tài chính - Kế toán, Chuyên viên Kế toán, Chuyên viên Kiểm soát nội bộ.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 11 năm qua
4.0 Trưởng/phó phòng Hành chính/Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Phát triển phần mềm thương mại điện tử, website, portal
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản đốc, xưởng trưởng, trưởng/ phó phòng, quản lý thiết bị
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nv Lập Trình Php Cắt Html/Css
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Kế toán tổng hợp; Kế toán trưởng; Phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám đốc/Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.5 TRƯỞNG/ PHÓ PHÒNG NHÂN SỰ HOẶC CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ CAO CẤP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 800 - 1,200 USD Bắc Ninh
Bắc Giang
hơn 11 năm qua
Trưởng, phó phòng, chuyên viên quản lý nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám đốc/Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
5.6 Trưởng nhóm/trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Bắc Ninh
Thái Nguyên
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng, Phó phòng kỹ thuật, bảo dưỡng, bán hàng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm 800 - 2,500 USD Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Tư Vấn/ Nghiên Cứu Thị Trường/ Phân Tích Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.6 Trưởng, phó Phòng, Giám đốc, Phó Giám đốc ban
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
3.2 Ứng Tuyển Trưởng/Phó Phòng Hành Chính Nhân Sự/Phiên Dịch Tiếng Trung/Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm 400 - 750 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng-Phó phòng hành chính nhân sự,chuyên viên pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
5 năm 309 - 412 USD Hưng Yên
Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
4.8 ĐIỀU HÀNH DỰ ÁN NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG,PHỤ TRÁCH PHÒNG MARKETING,CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 800 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.6 Recruitment Manager /HR Manager (Trưởng phòng Tuyển dụng/Trưởng phòng Nhân sự)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.8 Phụ trách/Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
  1. 10
  2. 11
  3. 12
  4. 13
  5. 14
  6. 15
  7. 16
  8. 17
  9. 18
  10. 19