Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Giám đốc, quản lý, trưởng phòng,...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
3.4 |
Trưởng phòng/Giám đốc Nhân sự hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
3.3 |
Giám Đốc Trung Tâm Quản Lý Và Phát Triển Khách Hàng Cá Nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
6.8 |
Giám Đốc Chi Nhánh, Phó Giám Đốc Chi Nhánh, Trưởng Phó Phòng Hcns, Trưởng Phó Phòng Xuất Nhập Khẩu, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Khánh Hòa Thanh Hóa Khác |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên giao dịch, kinh doanh, phát triển thị trường, hành chính
| Tuổi: 15
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Khác
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
6.8 |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự/ Chánh Văn Phòng/ Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
9 năm | 13,0 - 16,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Giao Tiếp Đối Ngoại, Biên Phiên Dịch, Cộng Tác Viên, Trợ Giảng Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên Tư Vấn Thiết Kế, Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý Giám Đốc Phát Triển Sản Phẩm Website, Nhân Viên Pr, Cộng Tác Viên Airlines
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
5.1 |
Quản lý kho vận, quản lý trung tâm phân phối, quản lý đội xe giao nhận.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Thái Bình |
hơn 10 năm qua |
7.0 |
Kế toán trưởng/ Trưởng phòng tài chính kế toán/ Giám đốc tài chính/ Đầu tư/ Dịch vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.7 |
Trưởng Phòng/giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Nghệ An |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc dự án về môi trường, trưởng phòng môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nv Phòng Kế Hoach/trợ Lý Giám Đốc Sx
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Trợ lý Tổng Giám đốc, Giám đốc Dự án, phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | 900 - 1,200 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên nhảy size,giác sơ đồ trên máy phần mềm optiTex
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc bán hàng khu vực - ASM / trưởng phòng kinh doanh miền bắc
| Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
6.0 |
Trưởng phòng Marketing, PR/ Giám Đốc Chi Nhánh/ Giám Đốc Dự Án Internet (7 Năm Kinh Nghiệm)
| Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng kinh doanh/ Phó giám đốc (Sales manager/Deputy director)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Giám đốc Kinh doanh, Quản Lý Kinh Doanh, Trưởng phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Ứng Tuyển Vào Vị Trí Điều Phối Vận Tải, Giám Sát Bán Hàng, Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Phú Thọ Tuyên Quang Yên Bái |
hơn 11 năm qua | |
en 5.4 |
P.Giám đôc điều hành kinh doanh/ Phụ trách đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
19 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Bán hàng, Giám sát bán hàng, Trưởng phòng, Phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 6,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng văn phòng đại diện,Trợ lý giám đốc,Chuyên viên phát triển dự án,Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc/ Trưởng phòng kinh doanh/xuất nhập khẩu/khách hàng doanh nghiệp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên KD/Giám sát/Trưởng phòng/Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
7 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc/Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc/Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng Hành chính nhân sự/Trưởng phòng Tổ chức hành chính/Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên Kinh Doanh/ Xuất Nhập Khẩu/ Giám Sát/ Trưởn Văn Phòng Đại Diện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
- Giám Đốc Kỹ Thuậtphó Giám Đốc Kỹ Thuật, Trưởng Phòng Kế Hoạch-Kỹ Thuật-Kinh Tế Xây Dựng, Trưởng Phỏng Xây Dựng, Trưởng Ban Quản Lý Dự Án, Phó Ban Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Hành chính văn phòng, Lễ tân, Giao dịch viên, Hỗ trợ kinh doanh, sale admin, chuyên viên tư vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc điều hành-Giám đốc/Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Phát triển ý tưởng kinh doanh, Quản trị nội dung site, Seo, trợ giảng, tiếng anh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
3 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Chủ tịch/Tổng giám đốc/Các trưởng phòng tương đương
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc/Trưởng phòng Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc/Trưởng phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Giám đốc/Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Truong phong/Giam doc Nhan su (hanh chinh/phap ly)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc chi nhánh/Trưởng phòng tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
8 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Phiên dịch tiếng Trung/ trợ lý giám đốc( 中-越翻译、经理处理)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Giám Đốc Nhà Máy, Quản Lý Sản Xuất, Nghiên Cứu Phát Triển Sản Phẩm, Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 750 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
4.3 |
Quản Lý- Giám Sát -Trưởng/Phó Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Biên,phiên dịch tiếng trung,trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kinh Doanh,nhân Viên Kỹ Thuật,gia Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Thanh Hóa Toàn quốc Khác |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh/Trưởng phòng kế hoạch kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Trợ Lý Giám Đốc Kinh Doanh/trợ Lý Kinh Doanh, Trưởng Phòng/chuyên Viên Hành Chính Nhân Sự, Trưởng Phòng/chuyên Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kỹ Thuật , Nhân Viên Thiết Kế Khuôn - Đồ Gá , Lập Trình Gia Công C N C (Cad - Cam ) , Vận Hành Máy Phay C N C . Quản Lí Khuôn Mẫu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Xuất nhập khẩu, Nhân viên Vận tải - Giao nhận, Nhân viên kinh doanh, Kế toán, Trợ lý, Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, giám sát viên, nhân viên bán hàng ( Trừ các nghành Bảo Hiểm, Tài chính, Dược phẩm)
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng: Kinh doanh/Logistic/Kho vận/Thu nợ, Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |