Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Giám đốc kinh doanh/ Trưởng phòng kinh doanh - dịch vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
5.2 |
Giám đốc điều hành, Giám đốc kinh doanh, Trưởng Phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
10 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.2 |
Trưởng Chi Nhánh, Trưởng Phòng Kinh Doanh, Trường Phòng Quan Hệ Đối Ngoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.5 |
Giám đốc kinh doanh / Trưởng Phòng Kinh Doanh / Giám đốc Kinh Doanh Vùng - Miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua |
en |
trưởng phòng kinh doanh, trưởng phòng phân tích và phát triển thị trường
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Quản lý, Trưởng phòng kinh doanh, Trưởng văn phòng đại diện
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng kinh doanh, trưởng đại lý, giám đốc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đồng Nai Thanh Hóa Toàn quốc Malaysia |
hơn 11 năm qua | |
7.1 |
Trưởng phòng kinh doanh - trưởng chi nhánh - giám đốc khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 12,0 - 18,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Kon Tum Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh/ Trưởng Nhóm Bán Hàng/ Trợ Lý Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Xnk, Trưởng Phòng Kinh Doanh Xnk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kinh Doanh (6 Năm Kinh Nghiệm Trong Kinh Doanh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 750 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
5.4 |
Trưởng phòng kinh doanh, Nhân viên kinh doanh, Trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng Kinh Doanh/ Marketing/Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Truong Phong Kinh Doanh/Giam doc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
CHUYÊN VIÊN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH, TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
7 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Điều hành tour, phó phòng, trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND |
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng kinh doanh/ASM Miền Bắc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua | |
Phó; trưởng phòng Kinh Doanh, quản lý, kinh doanh thị trường
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
G Sat ban hang .Phó/ Trưởng phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Area Sales Manager, Sales Manager, Truong phong kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Cần Thơ |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng kinh doanh/ Pr/ giám sát nhóm/ Biên tập viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự / Phó, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng kinh doanh/phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương Bình Thuận |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Bán Hàng, Quản Lý Nhận Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kinh Doanh Kinh Nghiệm 04 Năm Tại Viettel Group
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Dự Án Dịch Thuật, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh/Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản Lý Nhân Sự, Giám Sát Bán Hàng, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc bán hàng khu vực - ASM / trưởng phòng kinh doanh miền bắc
| Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lý chuỗi bán lẻ, Trưởng Phòng kinh doanh, Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng kinh doanh, Giám sát hoặc nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 5.2 |
Sales Manager, Trưởng Phòng Kinh doanh, Giám sát, ASM, RSM, DSM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
3.1 |
Trưởng ngành hàng/ Trưởng phòng kinh doanh (Sales / Business Development)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.8 |
Giám đốc, Trưởng Phòng Kinh Doanh - Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
Sales & Marketing Manager/ Director /Giám Đốc/ Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
6.5 |
Cửa hàng trưởng cửa hàng tiện lợi, siêu thị / Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản lý nhóm, Phó Phòng, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Trưởng Phòng kinh doanh, Phó giám đốc, Điám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua |
4.8 |
Trưởng phòng Kinh doanh/Giám đốc chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng kinh doanh/giám sát bán hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 7.8 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh (Sales Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh (Sales Manager / DOSM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám Đốc Kinh Doanh, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
3 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Gíam đốc kinh doanh hoặc Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
15 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Giám sát bán hàng, trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên kinh doanh, nhân viên tín dụng, trưởng phòng kinh doanh, tín dụng ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng điều hành du lịch, Trưởng phòng kinh doanh, Phó giám đốc công ty
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giảng viên tài chính/ Trưởng PGD Ngân hàng/ Trưởng phòng tài chính/ Trưởng Phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
en |
Truong phong kinh doanh (Dac biet trong linh vuc Bao Hiem),....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | 5,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Trưởng phòng kinh doanh bất động sản, trợ lý Giám đốc, TP Marketing...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |