Tìm hồ sơ

Tìm thấy 182 hồ sơ truong phong to truong x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
truong phong - to truong
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
6 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Long An
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Truong phong/ To truong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -33
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Truong phong/ to truong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng-phó phòng, tổ trưởng kỹ thuật.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 800 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng/phụ trách kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế Toán Trưởng,phụ Trách Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng/Trưởng phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.0 Trưởng/Phó Phòng Tài Chánh , Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Phụ Trách Kinh Doanh & Phát Triển Thị Trường Toàn Quốc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Toàn quốc hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng/phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
4.6 Kế toán trưởng/Phó Phòng kế toán .
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Phó/Trưởng Phòng Tài chính - Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 9 năm qua
Trưởng phòng/ Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.2 Quản lý / Trưởng Phòng / Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó phòng/Tổ trưởng Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế toán tổng hợp/ Phó phòng kế toán/Trưởng phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 Trưởng/Phó Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.9 Trưởng/Phó Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng/phó phòng kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng/phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng/Trưởng/Phó phòng Tài chính Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Tổ trưởng, phó phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Tổ trưởng/ Phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 250 - 350 USD Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
3.6 Ứng Tuyển Vị Trí Trưởng/Phó Phòng Tổ Chức Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng/ trưởng phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Kế toán trưởng, trưởng phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 48
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Ke toan truong, truong phong ke toan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế Toán Trưởng/ Trưởng Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế Toán Trưởng/ Phó Phòng Kế toán
| Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
Kế Toán Trưởng, Trưởng Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Khánh Hòa hơn 11 năm qua
3.6 Kế Toán Trưởng, Phụ Trách Tài Chính Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
Kế toán Trưởng/ Trưởng Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng/ Trưởng phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 650 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.8 KẾ TOÁN TRƯỞNG, TRƯỞNG PHÒNG KẾ TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.9 Kế toán trưởng, Trưởng phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.2 Trưởng phòng kiểm soát tài chính, trưởng phòng tài chính hoặc trưởng phòng kế toán quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng/phó Phòng Tài Chính Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Kế Toán Trưởng – Trưởng Phòng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/phó phòng kế toán, chuyên viên tài chính - kế toán - thuế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Vị Trí Kế Toán Trưởng Or Trưởng Phòng Tài Chính Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng/Phó phòng Tài chính - Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng Hành chính nhân sự/Trưởng phòng Tổ chức hành chính/Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Trợ lý Kế toán trưởng, Phó phòng, Trưởng phòng, Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 1,000 - 1,200 USD Bình Dương hơn 11 năm qua
Trưởng phòng Tài Chánh , kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 58
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế toán tổng hợp/ kế toán trưởng/ Phụ trách kế toán.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm. Nhân Viên Kinh Doanh, Tổ Trưởng, Tổ Phó
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
4.1 Kiểm soát/kiểm toán nội bộ; Trưởng/Phó phòng kế toán.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám đốc nhân sự,Truong phong nhan su - Tong vu
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -32
11 năm 9,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Vận hành và bảo trì tòa nhà - Trưởng, Phó Phòng Kỹ Thuật tòa nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 62
22 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4