Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
3.9 |
Trưởng phòng - PGĐ Chi Nhánh Phụ trách kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.6 |
Trưởng phòng kinh doanh - phát triển thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Trưởng Phòng Đào Tạo & Phát Triển Nguồn Nhân Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Trưởng Phòng Đào Tạo & Phát Triển Nguồn Nhân Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
|
26 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng- Phó Phòng - Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | 824 - 1,030 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng IT, trưởng nhóm giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
Phó / Trưởng phòng kế hoạch, Phòng kinh doanh.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng/Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
7.0 |
Trưởng phòng HCNS (trên 10 năm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
11 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trợ lý Giám đốc - Trưởng phòng Hành Chính Quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trường phòng kinh doanh, trưởng nhóm kinh doanh. . .
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Nhân Sự/ Trợ lý TGD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng, Chỉ Huy Công Trường Cơ Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.4 |
Trưởng phòng thu mua, trưởng nhóm thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Trưởng Phòng Sản Xuất Và Trưởng Ca Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 700 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.4 |
Trưởng Phòng Sản Xuất Và Trưởng Ca Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
18 năm | 500 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng Sản Xuất Và Trưởng Ca Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH QUẢNG CÁO TRỰC TUYẾN
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.7 |
Trưởng phòng, Giám sát, Tổ trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng Kỹ Thuật - Bảo Trì / Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua | |
trưởng phòng, quản đốc, xưởng trưởng,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Truong phong kinh doanh, ky su truong
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | 515 - 618 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en 7.0 |
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự / Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
TRƯỞNG PHÒNG KỸ THUẬT XD - CHỈ HUY TRƯỞNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ - KẾ TOÁN TRƯỞNG
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
4.9 |
Trưởng Phòng Kiểm Soát Nội Bộ; Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 66
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
en |
To truong phuc vu/ giam sat nha hang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Truong phong, Quan ly, Giam sat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
TRUONG PHONG KINH DOANH HOAC GIAM DOC KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
TRO LY GIAM DOC - GIAM DOC DIEU HANH - TRUONG PHONG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
6 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Ninh Bình
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Đầu Tư Và Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh, trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | 618 - 1,030 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên, Trưởng phòng, QC, QA
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
1 năm | 412 - 618 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Kinh Doanh, Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng; Điều hành sản xuất và kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
2 năm | 309 - 515 USD |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc; Trưởng phòng điều hành, kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm, Trưởng phòng, chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giam doc, pho GD hoac Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng, quản đốc, phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | 206 - 412 USD |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng, Giám đốc, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Truong Phong Thu Mua Hoac Quan Ly San Xuat
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng kinh doanh hoặc quản lý siêu thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 412 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh - Truong phong kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc, phó giám đốc, trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 11,0 - 12,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quan ly, Truong Phong, Giam Doc bo phan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 11,0 - 12,0 tr.VND |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Cán bộ, hoặc truởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giam doc, truong phong, ky su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Truong phong hoa nghiem hoac nhan vien hoa nghiem
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Phiên dịch, thu mua , trưởng phòng hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý, trưởng phòng, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |