Tìm hồ sơ

Tìm thấy 5,697 hồ sơ truong phonghcns x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Trưởng phòng sản xuất (Quản đốc), trợ lý Giám Đốc SX
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
6.7 TRƯỞNG PHÒNG KỸ THUẬT XD - DỰ ÁN; CHỈ HUY TRƯỞNG; KỸ SƯ TRƯỞNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 65
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ lý giám đốc / Chuyên viên Marketing / Chăm sóc Khách hàng / Sales / Trưởng phòng đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
9 năm 19,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 2 năm qua
Trưởng Phòng/Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Truong Phong Kinh Doanh/Giam doc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm 20,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Giam sat (hoac to truong phuc vu)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
4 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Ky thuat vien,To truong phuc vu
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
2 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng xuất nhập khẩu, kinh doanh, thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm 618 - 721 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản lý nhân sự, Phó - Trưởng phòng Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng-Quản lý bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
CHUYÊN VIÊN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH, TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
7 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng, quản lý bán hàng, tài chính ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Kỹ Thuật, Nhân Viên Phòng Kỹ Thuật, Nhân Viên R&D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng-quản đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
3 năm 4,0 - 10,0 tr.VND Đồng Nai hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng,Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng/Phó Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Trợ Lý Giám Đốc, Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
4 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Bình Phước
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Truong Pho phong kinh doanh- Nhan vien Cong ty Chung khoan
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh, nhân viên xuất nhập khẩu, trưởng phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng phòng, Phó Giám Đốc, Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Điều hành tour, phó phòng, trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 4,0 - 8,0 tr.VND Lâm Đồng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám đốc, quản lý, trưởng phòng,...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
TRƯỞNG PHÒNG, P.GÍAM ĐỐC, GIÁM ĐỐC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
9 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quan Ly- Truong Phong Hanh Chanh - Nhan Su- kiem phien dich hoa van
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
4 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Truong phong thiet ke (Art Director or Chife Design)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
4 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng/Quan ly
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chuyên viên nhân sự/Phó trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 38
4 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Cử nhân, trưởng phòng thiết kế nội thất, 4 năm kinh nghiệm.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
4.2 Trưởng phòng/phó phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng kinh doanh/ASM Miền Bắc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng hành chính nhân sự hoặc chuyên viên nhân sự tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Phó; trưởng phòng Kinh Doanh, quản lý, kinh doanh thị trường
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Pho giam doc, Quan ly, Truong phong Dieu hanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Toàn quốc
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quản lý điều hành/ Trưởng phòng Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
8 năm 12,0 - 25,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng phòng kinh doanh - Nhân viên dự án - Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Trưởng phòng điện lạnh/Điện tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ thuật viên, Nhân viên, Trưởng phòng kỹ thuật, Quản lý nhóm.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng/ phó phòng QA/QC
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
trưởng phòng R&D, Giáo viên ngoai ngữ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng chất lượng (QA/QC manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
trưởng phòng, phó phòng kỹ thuật, giam sát kỹ thuật.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
G Sat ban hang .Phó/ Trưởng phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng xét nghiệm, Tư vấn xây dựng phòng xét nghiệm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
NHÂN VIÊN CUNG ỨNG - NHÂN VIÊN KẾ TOÁN - TRƯỞNG PHÒNG CUNG ỨNG KHO VẬN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
trưởng phòng, giám đốc điều hành, giám đốc dự án.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng, site manage, senior manage...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng Tuân Thủ/Quản lý rủi ro
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
trưởng phòng nhân sự/kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Luật sư tư vấn cho doanh nghiệp, Trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
Quản lý, trưởng phó phòng, giám đốc, chuyên viên cao cấp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hà Nội
Khác
hơn 11 năm qua
  1. 30
  2. 31
  3. 32
  4. 33
  5. 34
  6. 35
  7. 36
  8. 37
  9. 38
  10. 39