Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Trợ lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
3 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trading Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ giảng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: -44
Chưa có kinh nghiệm 103 - 206 USD Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
en Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
6 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Trading Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 309 - 412 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Trading Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
6 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ giảng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ giảng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Trading Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trắc đạc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ giảng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Transaction Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Transaction Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
11 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Trading Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
4 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ giảng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
  1. 96
  2. 97
  3. 98
  4. 99
  5. 100
  6. 101
  7. 102
  8. 103
  9. 104
  10. 105